単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38,708 46,590 41,537
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,100 -1,411 -128
- Khấu hao TSCĐ 4,210 4,120 5,455
- Các khoản dự phòng 15,595 -6,483 -6,807
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -132 -106 -1,894
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,428 1,059 3,118
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60,808 45,179 41,410
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38,490 694 -18,535
- Tăng, giảm hàng tồn kho -110,469 -69,998 16,002
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 159,936 14,644 61,383
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,474 747 158
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,428 -1,059 -3,118
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,952 -10,778 -10,873
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 988 5,365 3,716
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,531 -5,277 -14,235
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 59,388 -20,481 75,908
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,733 -10,395 -16,033
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 174
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -8,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 200 400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,000 -16,692 -17,838
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 6,000 2,645
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 132 106 1,894
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,600 -20,781 -36,759
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 5,250
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,036,074 1,073,774 1,163,183
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,038,783 -1,027,863 -1,179,123
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,397 -8,044 -8,912
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,105 43,117 -24,852
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 41,683 1,856 14,297
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 0 41,683 43,538
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41,683 43,538 57,835