単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,647 20,040 22,023 22,138 23,047
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 19,647 20,040 22,023 22,138 23,047
Giá vốn hàng bán 6,173 8,272 7,547 6,933 8,136
Lợi nhuận gộp 13,474 11,768 14,476 15,205 14,911
Doanh thu hoạt động tài chính 1,060 4,954 3,245 3,157 3,780
Chi phí tài chính -12,908 847 1 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,257 1,324 1,325 1,176 947
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,506 7,506 7,410 8,760 9,493
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,679 7,046 8,985 8,426 8,251
Thu nhập khác 0 19 48 11 0
Chi phí khác 2 0 0 7 10
Lợi nhuận khác -1 19 48 4 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,677 7,065 9,033 8,430 8,240
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 341 1,862 1,723 1,701
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,974 1,454 15 0
Chi phí thuế TNDN 3,974 1,796 1,877 1,723 1,701
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,703 5,269 7,156 6,707 6,539
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,703 5,269 7,156 6,707 6,539
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)