Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,522
|
43,308
|
46,092
|
43,911
|
38,981
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
2
|
2
|
17
|
|
Doanh thu thuần
|
37,520
|
43,305
|
46,090
|
43,894
|
38,981
|
Giá vốn hàng bán
|
24,346
|
26,561
|
25,910
|
26,792
|
25,954
|
Lợi nhuận gộp
|
13,174
|
16,744
|
20,180
|
17,103
|
13,028
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
174
|
1,939
|
522
|
1,250
|
214
|
Chi phí tài chính
|
16
|
0
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
7,507
|
9,231
|
10,828
|
10,340
|
7,544
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,552
|
4,898
|
4,416
|
5,630
|
3,914
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,273
|
4,555
|
5,458
|
2,382
|
1,784
|
Thu nhập khác
|
199
|
228
|
257
|
220
|
212
|
Chi phí khác
|
|
0
|
4
|
221
|
42
|
Lợi nhuận khác
|
199
|
228
|
253
|
-1
|
171
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,472
|
4,783
|
5,710
|
2,381
|
1,955
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
494
|
957
|
143
|
897
|
400
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
494
|
957
|
143
|
897
|
400
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,978
|
3,826
|
5,568
|
1,484
|
1,554
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,978
|
3,826
|
5,568
|
1,484
|
1,554
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|