単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,509,681 7,525,580 7,066,647 8,524,879 7,903,303
Các khoản giảm trừ doanh thu 71,119 62,006 103,794 127,093 146,293
Doanh thu thuần 9,438,562 7,463,575 6,962,854 8,397,786 7,757,010
Giá vốn hàng bán 6,990,638 5,456,155 5,264,955 6,091,646 5,848,568
Lợi nhuận gộp 2,447,923 2,007,420 1,697,898 2,306,140 1,908,442
Doanh thu hoạt động tài chính 171,902 133,954 123,362 144,557 231,031
Chi phí tài chính 31,132 24,014 14,876 10,466 6,310
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,942 20,136 11,064 8,707 5,707
Chi phí bán hàng 1,446,760 1,148,131 985,316 1,290,854 1,198,852
Chi phí quản lý doanh nghiệp 491,963 493,318 429,048 547,319 498,885
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 667,114 475,516 402,086 609,549 447,740
Thu nhập khác 39,770 358,091 34,879 52,383 28,362
Chi phí khác 19,399 15,395 9,226 6,574 10,399
Lợi nhuận khác 20,371 342,695 25,653 45,809 17,963
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 17,144 -396 10,065 7,491 12,314
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 687,485 818,211 427,739 655,358 465,703
Chi phí thuế TNDN hiện hành 147,556 98,867 58,471 129,487 107,443
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 384 -925 260 -843 2,791
Chi phí thuế TNDN 147,940 97,942 58,731 128,645 110,234
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 539,546 720,269 369,008 526,713 355,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -22,798 2,740 20,558 37,721 20,040
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 562,343 717,529 348,450 488,993 335,429
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)