単位: 1.000.000đ
  Q1 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,672 43,490 118,124 112,222
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,446 15,912 40,966 38,349
Doanh thu thuần 19,226 27,578 77,157 73,873
Giá vốn hàng bán 19,236 25,759 54,466 50,781
Lợi nhuận gộp -10 1,819 22,691 23,093
Doanh thu hoạt động tài chính 40 7 24 235
Chi phí tài chính 545 934 -93 18
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 3,046 2,963 6,541 5,005
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,762 2,007 7,937 5,324
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,323 -4,079 8,329 12,981
Thu nhập khác 50 96 191 187
Chi phí khác 2 246 0 132
Lợi nhuận khác 49 -150 191 55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,274 -4,229 8,520 13,036
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1,073 3,259
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 1,073 3,259
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,274 -4,229 7,447 9,777
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,274 -4,229 7,447 9,777
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)