単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,413 53,225 42,523 43,734 27,360
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 450
Doanh thu thuần 61,413 53,225 42,523 43,284 27,360
Giá vốn hàng bán 52,105 44,040 34,651 43,806 33,625
Lợi nhuận gộp 9,308 9,184 7,872 -522 -6,265
Doanh thu hoạt động tài chính 4 2 1 1 1
Chi phí tài chính 2,159 2,285 2,585 2,906 2,746
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,159 2,285 2,585 2,906 2,746
Chi phí bán hàng 3,279 2,576 1,893 2,481 1,516
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,543 3,209 2,955 2,886 3,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 331 1,116 441 -8,794 -13,832
Thu nhập khác 374 495 427 146 112
Chi phí khác 398 651 522 1,432 1,589
Lợi nhuận khác -24 -156 -95 -1,285 -1,477
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 307 961 345 -10,079 -15,309
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 307 961 345 -10,079 -15,309
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 307 961 345 -10,079 -15,309
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)