I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,259
|
16,738
|
8,596
|
15,347
|
16,153
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,954
|
5,401
|
2,347
|
-1,882
|
-638
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,546
|
4,329
|
3,909
|
3,130
|
2,880
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
227
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
35
|
265
|
576
|
-1,876
|
-390
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,626
|
807
|
-2,138
|
-3,136
|
-3,540
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
185
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,213
|
22,139
|
10,943
|
13,465
|
15,516
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,718
|
2,981
|
16,669
|
-6,262
|
4,419
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24,857
|
4,374
|
-7,955
|
-3,568
|
13,494
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15,131
|
-14,788
|
3,113
|
-2,670
|
-9,265
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,633
|
4,082
|
2,507
|
903
|
-22,523
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
-185
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,653
|
-3,059
|
-2,613
|
-2,659
|
-2,856
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1,042
|
-1,444
|
-1,154
|
-3,834
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,637
|
14,687
|
21,220
|
-1,945
|
-5,233
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,763
|
-2,334
|
-6,805
|
-385
|
-26,819
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
443
|
20
|
184
|
294
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,931
|
-15,172
|
-41,270
|
-74,126
|
-66,735
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,300
|
18,931
|
20,642
|
69,526
|
79,208
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,184
|
827
|
1,690
|
2,878
|
3,540
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,768
|
2,271
|
-25,560
|
-1,812
|
-10,806
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
3,169
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
16,117
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
|
-14,828
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,938
|
-7,868
|
-7,657
|
-5,242
|
-7,864
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,938
|
-7,868
|
-7,657
|
-5,242
|
-3,406
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,932
|
9,091
|
-11,996
|
-8,999
|
-19,446
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,810
|
41,739
|
51,077
|
39,348
|
31,149
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
248
|
267
|
801
|
390
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,739
|
51,077
|
39,348
|
31,149
|
12,093
|