TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,771
|
101,940
|
117,899
|
124,251
|
164,901
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,661
|
40,773
|
44,680
|
57,939
|
38,724
|
1. Tiền
|
4,661
|
4,273
|
11,180
|
8,433
|
5,193
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,000
|
36,500
|
33,500
|
49,506
|
33,532
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,500
|
0
|
13,151
|
18,151
|
29,151
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,830
|
33,586
|
34,185
|
23,620
|
74,438
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,773
|
30,773
|
30,337
|
20,808
|
16,454
|
2. Trả trước cho người bán
|
833
|
719
|
1,782
|
566
|
55,842
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,224
|
2,094
|
2,066
|
2,246
|
2,143
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,878
|
18,278
|
18,202
|
18,539
|
18,116
|
1. Hàng tồn kho
|
17,878
|
18,278
|
18,202
|
18,539
|
18,116
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,902
|
9,304
|
7,681
|
6,001
|
4,472
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
420
|
474
|
338
|
116
|
236
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,483
|
8,831
|
7,330
|
5,729
|
4,210
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
13
|
156
|
26
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
628,863
|
628,439
|
626,071
|
622,396
|
615,672
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
568,120
|
561,768
|
552,103
|
551,867
|
540,918
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
564,926
|
558,711
|
549,182
|
549,083
|
538,270
|
- Nguyên giá
|
916,321
|
921,861
|
923,880
|
935,392
|
936,322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-351,395
|
-363,150
|
-374,698
|
-386,310
|
-398,051
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,194
|
3,057
|
2,921
|
2,784
|
2,648
|
- Nguyên giá
|
7,829
|
7,829
|
7,829
|
7,829
|
7,829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,635
|
-4,771
|
-4,908
|
-5,045
|
-5,181
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19,008
|
19,008
|
14,270
|
14,270
|
14,270
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,008
|
19,008
|
14,270
|
14,270
|
14,270
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,068
|
8,252
|
10,546
|
11,542
|
10,350
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,068
|
8,252
|
10,546
|
11,542
|
10,350
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
708,635
|
730,379
|
743,970
|
746,646
|
780,573
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
314,419
|
329,173
|
344,571
|
335,965
|
379,533
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67,800
|
75,873
|
93,603
|
96,390
|
88,765
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,440
|
21,427
|
27,109
|
27,699
|
28,289
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,373
|
13,220
|
10,451
|
10,457
|
10,376
|
4. Người mua trả tiền trước
|
135
|
228
|
215
|
307
|
286
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,298
|
11,147
|
19,442
|
24,132
|
28,129
|
6. Phải trả người lao động
|
2,490
|
7,424
|
10,956
|
12,393
|
6,163
|
7. Chi phí phải trả
|
218
|
51
|
1,040
|
2,402
|
1,039
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,588
|
21,020
|
23,028
|
17,639
|
13,305
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
246,619
|
253,299
|
250,969
|
239,575
|
290,767
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
91,353
|
90,970
|
96,321
|
92,309
|
92,126
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
155,266
|
162,329
|
154,648
|
147,266
|
198,642
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
394,216
|
401,180
|
399,398
|
410,681
|
401,040
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
394,216
|
401,180
|
399,398
|
410,681
|
401,040
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
375,494
|
375,494
|
375,494
|
375,494
|
375,494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,722
|
25,686
|
23,904
|
35,187
|
25,546
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,259
|
1,357
|
1,361
|
1,361
|
1,178
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
708,635
|
730,353
|
743,970
|
746,646
|
780,573
|