Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,859
|
1,889
|
1,882
|
2,077
|
2,535
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,859
|
1,889
|
1,882
|
2,077
|
2,535
|
Giá vốn hàng bán
|
358
|
604
|
469
|
773
|
1,157
|
Lợi nhuận gộp
|
1,501
|
1,285
|
1,413
|
1,304
|
1,378
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
210
|
1,262
|
509
|
837
|
475
|
Chi phí tài chính
|
102
|
522
|
237
|
354
|
354
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
820
|
991
|
931
|
969
|
783
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
790
|
1,034
|
754
|
818
|
717
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
790
|
1,034
|
754
|
818
|
717
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
215
|
264
|
189
|
63
|
238
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-45
|
-24
|
-23
|
113
|
-80
|
Chi phí thuế TNDN
|
170
|
240
|
166
|
176
|
158
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
620
|
794
|
588
|
642
|
559
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
620
|
794
|
588
|
642
|
559
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|