単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,859 1,889 1,882 2,077 2,535
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,859 1,889 1,882 2,077 2,535
Giá vốn hàng bán 358 604 469 773 1,157
Lợi nhuận gộp 1,501 1,285 1,413 1,304 1,378
Doanh thu hoạt động tài chính 210 1,262 509 837 475
Chi phí tài chính 102 522 237 354 354
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 820 991 931 969 783
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 790 1,034 754 818 717
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 790 1,034 754 818 717
Chi phí thuế TNDN hiện hành 215 264 189 63 238
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -45 -24 -23 113 -80
Chi phí thuế TNDN 170 240 166 176 158
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 620 794 588 642 559
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 620 794 588 642 559
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)