単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116,393 152,150 156,243 167,092 146,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,373 58,044 67,889 56,430 52,291
1. Tiền 5,373 5,019 17,889 5,887 10,791
2. Các khoản tương đương tiền 0 53,025 50,000 50,543 41,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,296 26,527 19,991 22,110 17,798
1. Phải thu khách hàng 7,748 6,459 8,630 12,027 1,902
2. Trả trước cho người bán 12,493 20,058 11,227 10,007 15,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 55 10 134 76 46
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 89,926 66,168 67,495 87,999 76,237
1. Hàng tồn kho 89,926 66,168 67,495 87,999 76,237
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 798 1,412 868 554 409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 620 1,412 768 533 409
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 178 0 100 21 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 153,562 151,084 167,871 173,047 176,193
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 132,082 129,948 149,099 155,111 159,963
1. Tài sản cố định hữu hình 132,082 129,948 149,099 155,111 159,963
- Nguyên giá 549,981 551,816 575,401 586,223 596,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -417,899 -421,868 -426,302 -431,112 -436,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,479 19,136 18,772 17,502 15,797
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,479 19,136 18,772 17,502 15,797
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 269,955 303,235 324,114 340,139 322,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74,039 109,024 126,448 141,111 128,517
I. Nợ ngắn hạn 69,404 104,199 122,113 130,450 116,579
1. Vay và nợ ngắn 31,811 1,960 11,960 58,530 70,152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,705 10,654 18,597 15,899 11,604
4. Người mua trả tiền trước 17 105 46 34 1,185
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,884 54,708 57,389 32,494 10,848
6. Phải trả người lao động 906 1,301 2,437 1,165 690
7. Chi phí phải trả 350 1,250 2,772 1,384 936
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,074 32,451 27,512 19,585 21,007
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,635 4,825 4,335 10,661 11,938
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,635 4,825 4,335 10,661 11,938
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 195,916 194,210 197,666 199,028 194,410
I. Vốn chủ sở hữu 195,916 194,210 197,666 199,028 194,410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125,000 125,000 125,000 125,000 125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,517 23,517 23,517 23,517 23,517
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,399 45,693 49,149 50,511 45,893
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 656 1,769 1,399 1,360 158
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 269,955 303,235 324,114 340,139 322,928