TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116,393
|
152,150
|
156,243
|
167,092
|
146,734
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,373
|
58,044
|
67,889
|
56,430
|
52,291
|
1. Tiền
|
5,373
|
5,019
|
17,889
|
5,887
|
10,791
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
53,025
|
50,000
|
50,543
|
41,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,296
|
26,527
|
19,991
|
22,110
|
17,798
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,748
|
6,459
|
8,630
|
12,027
|
1,902
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,493
|
20,058
|
11,227
|
10,007
|
15,851
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
55
|
10
|
134
|
76
|
46
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89,926
|
66,168
|
67,495
|
87,999
|
76,237
|
1. Hàng tồn kho
|
89,926
|
66,168
|
67,495
|
87,999
|
76,237
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
798
|
1,412
|
868
|
554
|
409
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
620
|
1,412
|
768
|
533
|
409
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
178
|
0
|
100
|
21
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
153,562
|
151,084
|
167,871
|
173,047
|
176,193
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
132,082
|
129,948
|
149,099
|
155,111
|
159,963
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
132,082
|
129,948
|
149,099
|
155,111
|
159,963
|
- Nguyên giá
|
549,981
|
551,816
|
575,401
|
586,223
|
596,235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-417,899
|
-421,868
|
-426,302
|
-431,112
|
-436,272
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,479
|
19,136
|
18,772
|
17,502
|
15,797
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,479
|
19,136
|
18,772
|
17,502
|
15,797
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
269,955
|
303,235
|
324,114
|
340,139
|
322,928
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74,039
|
109,024
|
126,448
|
141,111
|
128,517
|
I. Nợ ngắn hạn
|
69,404
|
104,199
|
122,113
|
130,450
|
116,579
|
1. Vay và nợ ngắn
|
31,811
|
1,960
|
11,960
|
58,530
|
70,152
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,705
|
10,654
|
18,597
|
15,899
|
11,604
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17
|
105
|
46
|
34
|
1,185
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,884
|
54,708
|
57,389
|
32,494
|
10,848
|
6. Phải trả người lao động
|
906
|
1,301
|
2,437
|
1,165
|
690
|
7. Chi phí phải trả
|
350
|
1,250
|
2,772
|
1,384
|
936
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,074
|
32,451
|
27,512
|
19,585
|
21,007
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,635
|
4,825
|
4,335
|
10,661
|
11,938
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,635
|
4,825
|
4,335
|
10,661
|
11,938
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
195,916
|
194,210
|
197,666
|
199,028
|
194,410
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
195,916
|
194,210
|
197,666
|
199,028
|
194,410
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,517
|
23,517
|
23,517
|
23,517
|
23,517
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,399
|
45,693
|
49,149
|
50,511
|
45,893
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
656
|
1,769
|
1,399
|
1,360
|
158
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
269,955
|
303,235
|
324,114
|
340,139
|
322,928
|