単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24,184 21,089 22,673 2,263,029 1,835,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,160 3,009 1,052 374,704 281,955
1. Tiền 1,111 855 1,052 374,704 281,955
2. Các khoản tương đương tiền 16,049 2,154 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,706 15,630 1,130 1,251,898 532,877
1. Phải thu khách hàng 4,619 492 1,033 1,033 2,307
2. Trả trước cho người bán 7 2,587 1,129 681,385 298,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 80 12,551 1 570,513 233,195
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,033 -1,033 -1,033
IV. Tổng hàng tồn kho 1,400 1,563 19,022 549,631 852,616
1. Hàng tồn kho 1,400 1,563 19,022 549,631 852,616
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 918 886 1,469 86,795 168,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 86,753 164,151
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 911 842 1,426 0 3,898
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 44 43 42 40
4. Tài sản ngắn hạn khác 4 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,873 2,131 33,000 32,074 40,965
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 28,700 28,700 28,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 28,700 28,700 28,700
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 144 160 3 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 144 160 3 0 0
- Nguyên giá 165 201 36 36 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -20 -41 -34 -36 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,495 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 1,609 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,886 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 1,971 4,297 3,374 12,265
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 1,971 4,297 3,374 12,265
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,057 23,219 55,673 2,295,103 1,876,502
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,162 6,296 49,891 1,918,959 1,503,115
I. Nợ ngắn hạn 10,016 6,289 49,891 1,598,959 1,396,448
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 160,000 160,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 477 277 555 536 530
4. Người mua trả tiền trước 0 852 0 315,246 889,216
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,304 5,103 4,283 364,412 172,351
6. Phải trả người lao động 4,105 0 0 0 422
7. Chi phí phải trả 0 50 2,499 210,664 38,227
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,490 6 42,554 548,100 135,701
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 146 8 0 320,000 106,667
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 146 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 320,000 106,667
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 8 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25,895 16,923 5,782 376,144 373,387
I. Vốn chủ sở hữu 25,895 16,923 5,782 376,144 373,387
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14,291 14,291 14,291 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 446 446 446 86,158 86,158
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,571 2,571 2,571 2,571 2,571
8. Quỹ dự phòng tài chính 1,285 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 1,285 1,285 1,285 1,285
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,302 -1,670 -12,811 -13,871 -16,627
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 642 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,057 23,219 55,673 2,295,103 1,876,502