TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
216,160
|
253,659
|
252,517
|
235,671
|
246,606
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
656
|
2,748
|
6,429
|
7,742
|
4,087
|
1. Tiền
|
656
|
2,748
|
6,429
|
7,742
|
4,087
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
159,865
|
183,521
|
181,880
|
193,595
|
210,095
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,311
|
64,490
|
60,771
|
34,044
|
31,434
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,115
|
5,189
|
8,330
|
9,272
|
4,723
|
2. Trả trước cho người bán
|
43,300
|
53,917
|
42,080
|
19,500
|
17,535
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,561
|
10,049
|
15,025
|
9,937
|
13,840
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,665
|
-4,665
|
-4,665
|
-4,665
|
-4,665
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31
|
0
|
175
|
246
|
295
|
1. Hàng tồn kho
|
31
|
0
|
175
|
246
|
295
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,297
|
2,900
|
3,261
|
43
|
695
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
176
|
251
|
102
|
43
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,122
|
2,650
|
3,159
|
0
|
682
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
587,950
|
662,975
|
798,012
|
962,844
|
1,031,061
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,725
|
10,725
|
10,725
|
10,725
|
10,725
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,725
|
10,725
|
10,725
|
10,725
|
10,725
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72
|
70
|
0
|
36
|
31
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72
|
70
|
0
|
36
|
31
|
- Nguyên giá
|
750
|
750
|
750
|
789
|
39
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-678
|
-680
|
-750
|
-754
|
-8
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,767
|
15,298
|
34,177
|
51,491
|
63,174
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,767
|
15,298
|
34,177
|
51,491
|
63,174
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
804,109
|
916,634
|
1,050,529
|
1,198,515
|
1,277,667
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
527,945
|
640,597
|
774,106
|
922,240
|
1,002,687
|
I. Nợ ngắn hạn
|
345,113
|
475,897
|
594,618
|
922,240
|
1,002,687
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
39,009
|
83,728
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,670
|
17,654
|
25,817
|
87,997
|
70,264
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52
|
52
|
52
|
173
|
52
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
633
|
1,501
|
2,405
|
5,272
|
750
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
69
|
177
|
7. Chi phí phải trả
|
9,121
|
11,222
|
13,347
|
14,763
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,961
|
50,089
|
34,652
|
7,135
|
11,280
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
182,833
|
164,700
|
179,487
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
182,833
|
164,700
|
179,487
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
276,164
|
276,038
|
276,424
|
276,275
|
274,980
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
276,164
|
276,038
|
276,424
|
276,275
|
274,980
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,116
|
4,116
|
4,116
|
4,116
|
4,116
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,029
|
4,029
|
4,029
|
4,029
|
4,029
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,020
|
17,893
|
18,279
|
18,130
|
16,835
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
804,109
|
916,634
|
1,050,529
|
1,198,515
|
1,277,667
|