単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 216,160 253,659 252,517 235,671 246,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 656 2,748 6,429 7,742 4,087
1. Tiền 656 2,748 6,429 7,742 4,087
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 159,865 183,521 181,880 193,595 210,095
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,311 64,490 60,771 34,044 31,434
1. Phải thu khách hàng 5,115 5,189 8,330 9,272 4,723
2. Trả trước cho người bán 43,300 53,917 42,080 19,500 17,535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,561 10,049 15,025 9,937 13,840
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,665 -4,665 -4,665 -4,665 -4,665
IV. Tổng hàng tồn kho 31 0 175 246 295
1. Hàng tồn kho 31 0 175 246 295
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,297 2,900 3,261 43 695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176 251 102 43 13
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,122 2,650 3,159 0 682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 587,950 662,975 798,012 962,844 1,031,061
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,725 10,725 10,725 10,725 10,725
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,725 10,725 10,725 10,725 10,725
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72 70 0 36 31
1. Tài sản cố định hữu hình 72 70 0 36 31
- Nguyên giá 750 750 750 789 39
- Giá trị hao mòn lũy kế -678 -680 -750 -754 -8
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,767 15,298 34,177 51,491 63,174
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,767 15,298 34,177 51,491 63,174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 804,109 916,634 1,050,529 1,198,515 1,277,667
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 527,945 640,597 774,106 922,240 1,002,687
I. Nợ ngắn hạn 345,113 475,897 594,618 922,240 1,002,687
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 39,009 83,728
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,670 17,654 25,817 87,997 70,264
4. Người mua trả tiền trước 52 52 52 173 52
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 633 1,501 2,405 5,272 750
6. Phải trả người lao động 0 0 0 69 177
7. Chi phí phải trả 9,121 11,222 13,347 14,763 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,961 50,089 34,652 7,135 11,280
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 182,833 164,700 179,487 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 182,833 164,700 179,487 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 276,164 276,038 276,424 276,275 274,980
I. Vốn chủ sở hữu 276,164 276,038 276,424 276,275 274,980
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,116 4,116 4,116 4,116 4,116
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,029 4,029 4,029 4,029 4,029
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,020 17,893 18,279 18,130 16,835
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 804,109 916,634 1,050,529 1,198,515 1,277,667