単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,189 4,276 114 985 1,053
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,189 4,276 114 985 1,053
Giá vốn hàng bán 11,641 2,387 0 0 0
Lợi nhuận gộp -4,452 1,890 114 985 1,053
Doanh thu hoạt động tài chính 16,056 18,369 20,943 4,072 13,712
Chi phí tài chính 288 2,939 3,763 1,183 12,002
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2,939 1 1,183 6,360
Chi phí bán hàng 319 84 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,089 1,182 1,064 2,152 2,836
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,908 16,053 16,231 1,722 -74
Thu nhập khác 64 5,115 10 473 678
Chi phí khác 3,530 4,885 0 0 240
Lợi nhuận khác -3,466 230 10 473 438
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,442 16,283 16,241 2,195 365
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,044 2,288 2,274 439 121
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,044 2,288 2,274 439 121
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,398 13,995 13,967 1,756 244
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,398 13,995 13,967 1,756 244
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)