Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,189
|
4,276
|
114
|
985
|
1,053
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,189
|
4,276
|
114
|
985
|
1,053
|
Giá vốn hàng bán
|
11,641
|
2,387
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,452
|
1,890
|
114
|
985
|
1,053
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,056
|
18,369
|
20,943
|
4,072
|
13,712
|
Chi phí tài chính
|
288
|
2,939
|
3,763
|
1,183
|
12,002
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
2,939
|
1
|
1,183
|
6,360
|
Chi phí bán hàng
|
319
|
84
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,089
|
1,182
|
1,064
|
2,152
|
2,836
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,908
|
16,053
|
16,231
|
1,722
|
-74
|
Thu nhập khác
|
64
|
5,115
|
10
|
473
|
678
|
Chi phí khác
|
3,530
|
4,885
|
0
|
0
|
240
|
Lợi nhuận khác
|
-3,466
|
230
|
10
|
473
|
438
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,442
|
16,283
|
16,241
|
2,195
|
365
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,044
|
2,288
|
2,274
|
439
|
121
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,044
|
2,288
|
2,274
|
439
|
121
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,398
|
13,995
|
13,967
|
1,756
|
244
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,398
|
13,995
|
13,967
|
1,756
|
244
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|