Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
131,730
|
145,253
|
159,040
|
205,572
|
233,952
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
131,730
|
145,253
|
159,040
|
205,572
|
233,952
|
Giá vốn hàng bán
|
120,451
|
131,312
|
145,836
|
189,895
|
219,787
|
Lợi nhuận gộp
|
11,279
|
13,940
|
13,204
|
15,676
|
14,165
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
312
|
437
|
586
|
395
|
196
|
Chi phí tài chính
|
16
|
4
|
16
|
30
|
350
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16
|
4
|
16
|
30
|
350
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,697
|
11,252
|
9,696
|
10,342
|
8,445
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,878
|
3,121
|
4,077
|
5,699
|
5,566
|
Thu nhập khác
|
1,003
|
19
|
17
|
73
|
37
|
Chi phí khác
|
238
|
266
|
15
|
552
|
86
|
Lợi nhuận khác
|
764
|
-247
|
2
|
-479
|
-50
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,642
|
2,874
|
4,079
|
5,220
|
5,516
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
576
|
628
|
819
|
1,179
|
1,120
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
576
|
628
|
819
|
1,179
|
1,120
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,066
|
2,246
|
3,261
|
4,041
|
4,395
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,066
|
2,246
|
3,261
|
4,041
|
4,395
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|