I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,816
|
6,816
|
10,060
|
7,722
|
6,673
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-573
|
3,615
|
5,206
|
-1,154
|
1,647
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,106
|
1,099
|
1,099
|
780
|
1,087
|
- Các khoản dự phòng
|
-538
|
1,750
|
788
|
313
|
-200
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
11
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,629
|
-330
|
2,273
|
-3,198
|
-173
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
488
|
1,096
|
1,046
|
941
|
933
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,243
|
10,431
|
15,265
|
6,567
|
8,319
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,328
|
-24,491
|
-51,226
|
40,594
|
-43,154
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19,402
|
-16,706
|
-38,956
|
58,589
|
-40,337
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,409
|
54,952
|
71,677
|
-96,982
|
48,493
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
416
|
1,455
|
1,181
|
975
|
1,354
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-488
|
-1,096
|
-1,046
|
-941
|
933
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
12
|
-12
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30,967
|
24,556
|
-3,118
|
8,803
|
-24,391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,000
|
-24,000
|
31,000
|
194
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
7,000
|
-7,000
|
-18
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-24,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
314
|
-314
|
0
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
314
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,629
|
330
|
-1,959
|
2,902
|
173
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,371
|
-16,356
|
-2,273
|
3,392
|
10,173
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58,105
|
62,667
|
84,847
|
91,784
|
61,573
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,862
|
-64,139
|
-80,970
|
-93,683
|
-60,669
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24,243
|
-1,472
|
3,877
|
-1,899
|
904
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,095
|
6,729
|
-1,513
|
10,296
|
-13,314
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,750
|
2,655
|
9,384
|
7,870
|
18,156
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
-11
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,655
|
9,384
|
7,870
|
18,156
|
4,842
|