単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,614,996 2,305,534 2,424,363 2,710,028 2,613,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 306,290 143,017 241,598 655,351 496,821
1. Tiền 90,990 136,717 141,942 187,351 155,821
2. Các khoản tương đương tiền 215,300 6,300 99,656 468,000 341,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 397,836 331,207 259,207 264,714 254,714
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,077,580 935,510 798,078 785,044 694,350
1. Phải thu khách hàng 394,751 438,525 355,346 514,131 381,544
2. Trả trước cho người bán 76,731 108,324 94,837 50,218 54,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 643,135 413,698 390,565 249,384 288,307
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,037 -42,037 -42,670 -43,090 -44,026
IV. Tổng hàng tồn kho 819,378 841,587 1,070,677 923,427 1,080,615
1. Hàng tồn kho 819,378 841,587 1,070,677 923,427 1,080,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,912 54,214 54,804 81,493 86,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,338 14,511 14,602 16,661 18,225
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,920 38,337 38,863 62,748 64,523
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 654 1,366 1,339 2,083 4,101
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,386,661 8,747,105 8,910,714 9,398,091 9,366,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 952,062 952,023 952,023 952,023 952,023
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 952,062 952,023 952,023 952,023 952,023
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,498,959 4,172,430 4,104,733 4,364,539 4,422,718
1. Tài sản cố định hữu hình 3,394,799 4,066,909 3,999,179 4,259,433 4,317,881
- Nguyên giá 7,742,500 8,647,674 8,755,701 9,134,444 9,337,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,347,701 -4,580,765 -4,756,522 -4,875,011 -5,019,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 104,160 105,521 105,555 105,106 104,837
- Nguyên giá 117,453 119,688 120,283 120,283 120,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,293 -14,167 -14,728 -15,177 -15,446
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,679,803 1,916,522 1,991,258 2,081,230 2,108,339
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,080,798 1,308,096 1,382,832 1,472,804 1,499,913
3. Đầu tư dài hạn khác 589,005 598,426 598,426 598,426 598,426
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 181,116 179,980 181,078 441,606 174,827
1. Chi phí trả trước dài hạn 177,868 177,216 178,039 178,639 174,827
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,248 2,764 3,039 579 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 262,388 0
VI. Lợi thế thương mại 0 187,957 272,335 0 255,442
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,001,657 11,052,639 11,335,077 12,108,119 11,980,279
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,700,549 6,441,405 6,528,140 7,150,743 6,952,169
I. Nợ ngắn hạn 2,364,863 2,284,949 2,320,247 2,378,592 2,151,113
1. Vay và nợ ngắn 1,486,417 1,614,592 1,482,159 1,433,433 1,201,163
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 152,690 232,908 406,482 454,157 477,693
4. Người mua trả tiền trước 148,064 139,597 133,894 120,737 142,497
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,115 45,084 39,783 59,344 39,269
6. Phải trả người lao động 16,996 18,228 20,266 69,415 20,210
7. Chi phí phải trả 99,182 63,493 75,384 81,048 77,153
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 277,735 33,280 37,113 43,222 57,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,434 5,434 5,434 5,434 5,434
II. Nợ dài hạn 3,335,686 4,156,456 4,207,893 4,772,151 4,801,056
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 763,638 763,900 764,270 764,122 764,814
4. Vay và nợ dài hạn 2,565,622 3,384,559 3,433,793 3,997,485 4,023,059
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,427 7,997 9,831 10,545 13,182
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,301,108 4,611,234 4,806,937 4,957,376 5,028,110
I. Vốn chủ sở hữu 4,301,108 4,611,234 4,806,937 4,957,376 5,028,110
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,929,200 1,929,200 1,929,200 1,929,200 1,929,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 621,342 621,342 621,342 621,342 621,342
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,135,139 1,135,139 1,135,139 1,135,139 1,347,685
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 481,020 692,210 870,549 1,015,622 880,402
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 97,817 97,817 97,817 97,817 97,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 145,230 132,333 119,733 111,803 130,149
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 36,589 135,526 152,890 158,256 151,663
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,001,657 11,052,639 11,335,077 12,108,119 11,980,279