単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 352,284 436,722 346,649 361,367 305,886
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,392 4,905 4,970 4,490 3,802
Doanh thu thuần 347,892 431,818 341,679 356,877 302,084
Giá vốn hàng bán 299,730 379,771 295,467 316,084 257,406
Lợi nhuận gộp 48,162 52,047 46,212 40,793 44,678
Doanh thu hoạt động tài chính 1,216 542 83 35 46
Chi phí tài chính 376 98 86 106 310
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 216
Chi phí bán hàng 11,343 12,148 7,915 8,728 12,210
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,463 29,327 28,367 22,641 24,328
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,195 11,017 9,928 9,354 7,876
Thu nhập khác 554 602 202 1,238 514
Chi phí khác 152 0 97 154
Lợi nhuận khác 402 602 202 1,141 361
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,596 11,618 10,129 10,495 8,237
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,119 2,324 2,026 2,163 1,647
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,119 2,324 2,026 2,163 1,647
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,477 9,295 8,103 8,332 6,589
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,477 9,295 8,103 8,332 6,589
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)