単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 422,770 327,357 338,074 1,047,499 1,249,444
Các khoản giảm trừ doanh thu 33,177 0 3 26 0
Doanh thu thuần 389,592 327,357 338,070 1,047,473 1,249,444
Giá vốn hàng bán 326,074 293,618 298,900 984,332 1,192,102
Lợi nhuận gộp 63,518 33,738 39,170 63,141 57,342
Doanh thu hoạt động tài chính 364 3,476 1,771 17,614 25,938
Chi phí tài chính 6,970 6,724 7,716 19,218 35,767
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,707 4,394 7,338 18,519 34,713
Chi phí bán hàng 39,442 7,066 1,095 6,875 8,956
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,616 9,361 10,240 19,491 20,441
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,855 14,064 21,874 35,890 16,601
Thu nhập khác 3,001 3,273 1,367 103 16
Chi phí khác 3,366 986 1,974 317 818
Lợi nhuận khác -365 2,286 -607 -214 -802
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -17 719 -1,516
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,489 16,350 21,267 35,676 15,799
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,516 3,532 4,649 6,793 4,977
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 357 -108
Chi phí thuế TNDN 1,516 3,532 4,649 7,150 4,869
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,974 12,818 16,618 28,526 10,930
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 74 2,812 1,308
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,974 12,818 16,544 25,714 9,621
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)