単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 440,810 547,414 982,683 312,268 278,658
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 440,810 547,414 982,683 312,268 278,658
Giá vốn hàng bán 381,928 490,373 913,706 271,876 236,497
Lợi nhuận gộp 58,882 57,041 68,977 40,392 42,161
Doanh thu hoạt động tài chính 14,859 3,840 3,898 7,510 2,303
Chi phí tài chính 23,989 26,705 29,502 28,723 25,708
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,018 23,073 25,004 24,756 20,084
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,386 31,757 31,497 19,077 20,760
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,366 2,419 11,877 101 -2,004
Thu nhập khác 3,312 10,382 1,107 1,827 5,609
Chi phí khác 3,400 6,279 6,625 532 2,104
Lợi nhuận khác -88 4,103 -5,517 1,296 3,504
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,279 6,522 6,360 1,397 1,500
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,864 1,327 1,354 289 337
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,864 1,327 1,354 289 337
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,415 5,195 5,005 1,107 1,164
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,415 5,195 5,005 1,107 1,164
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)