単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,781 5,677 6,325 5,383 4,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 653 920 1,341 728 554
1. Tiền 653 920 1,341 728 554
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,015 2,654 3,140 2,973 2,534
1. Phải thu khách hàng 172,345 172,825 172,462 172,087 171,533
2. Trả trước cho người bán 14,413 14,350 14,402 14,388 14,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,223 14,254 15,050 15,272 15,424
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -197,967 -198,774 -198,774 -198,774 -198,774
IV. Tổng hàng tồn kho 332 346 221 225 210
1. Hàng tồn kho 40,400 40,415 40,289 40,293 40,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,068 -40,068 -40,068 -40,068 -40,068
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,781 1,757 1,623 1,457 1,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,448 1,429 1,289 1,129 985
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 333 328 0 328 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 335 0 328
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,401 9,058 8,729 8,426 8,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,792 7,449 7,120 6,817 6,513
1. Tài sản cố định hữu hình 7,792 7,449 7,120 6,817 6,513
- Nguyên giá 73,154 73,154 73,154 73,154 73,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,363 -65,705 -66,034 -66,337 -66,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 80 80 80 80 80
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48 48 48 48 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 48 48 48 48 48
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -48
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,182 14,735 15,054 13,809 12,684
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,309,050 1,382,897 1,411,972 1,437,901 1,469,842
I. Nợ ngắn hạn 1,307,974 1,381,821 1,410,895 1,436,825 1,468,766
1. Vay và nợ ngắn 428,411 428,233 433,870 431,830 439,695
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,730 24,374 24,076 24,076 24,300
4. Người mua trả tiền trước 290 157 139 138 338
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 179 294 280 157 164
6. Phải trả người lao động 1,882 2,092 1,911 1,562 1,825
7. Chi phí phải trả 277 277 277 277 101
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 852,206 926,394 950,342 978,785 1,002,341
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,076 1,076 1,076 1,076 1,076
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,076 1,076 1,076 1,076 1,076
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -1,293,868 -1,368,163 -1,396,917 -1,424,092 -1,457,158
I. Vốn chủ sở hữu -1,293,868 -1,368,163 -1,396,917 -1,424,092 -1,457,158
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 207,999 207,999 207,999 207,999 207,999
2. Thặng dư vốn cổ phần -25,798 -25,798 -25,798 -25,798 -25,798
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,090 7,090 7,090 7,090 7,090
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,725 5,725 5,725 5,725 5,725
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,488,885 -1,563,179 -1,591,934 -1,619,109 -1,652,174
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,182 14,735 15,054 13,809 12,684