単位: 1.000.000đ
  2009 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91,719 103,059
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,592 3,121
1. Tiền 1,592 3,121
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,636 16,044
1. Phải thu khách hàng 18,631 4,556
2. Trả trước cho người bán 2,594 8,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,281 1,468
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,453 -1,148
IV. Tổng hàng tồn kho 56,426 77,351
1. Hàng tồn kho 56,426 77,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,064 6,543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 5,064 6,543
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,646 16,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu dài hạn khác 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình 7,140
- Nguyên giá 32,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106,365 119,392
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 68,597 75,495
I. Nợ ngắn hạn 68,597 74,984
1. Vay và nợ ngắn 1,725 6,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 19,912 13,600
4. Người mua trả tiền trước 20,236 33,208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,269 2,472
6. Phải trả người lao động 174 117
7. Chi phí phải trả 0 0
8. Phải trả nội bộ 421 1,774
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,850 17,807
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 0 512
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 512
4. Vay và nợ dài hạn 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37,768 43,897
I. Vốn chủ sở hữu 37,768 43,897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31,683 31,683
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,200 11,200
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 496 742
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 36
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,611 236
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10 6
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106,365 119,392