TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,529,064
|
1,507,894
|
1,598,238
|
1,695,047
|
1,625,253
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,423
|
68,631
|
66,953
|
128,448
|
79,190
|
1. Tiền
|
18,258
|
28,257
|
21,065
|
77,504
|
35,194
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
49,165
|
40,373
|
45,888
|
50,944
|
43,996
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
343,424
|
346,653
|
306,649
|
343,144
|
333,356
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
908
|
908
|
908
|
908
|
908
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-187
|
-175
|
-180
|
-185
|
-185
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
653,189
|
644,484
|
791,308
|
855,899
|
767,027
|
1. Phải thu khách hàng
|
481,326
|
470,937
|
583,078
|
601,258
|
507,502
|
2. Trả trước cho người bán
|
120,795
|
109,082
|
152,499
|
168,157
|
157,889
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
63,441
|
58,253
|
50,728
|
79,518
|
94,880
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-83,373
|
-75,140
|
-76,349
|
-74,386
|
-74,596
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
435,908
|
418,742
|
410,233
|
344,485
|
429,899
|
1. Hàng tồn kho
|
435,908
|
418,742
|
410,233
|
344,485
|
429,899
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,121
|
29,384
|
23,095
|
23,071
|
15,782
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,953
|
8,055
|
2,693
|
7,982
|
6,980
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,405
|
19,452
|
19,011
|
14,731
|
8,562
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,763
|
1,876
|
1,391
|
358
|
239
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
202,675
|
204,408
|
209,740
|
199,170
|
191,342
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
342
|
342
|
642
|
642
|
632
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
342
|
342
|
642
|
642
|
632
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
123,419
|
122,878
|
122,418
|
122,010
|
116,803
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,141
|
49,765
|
49,471
|
49,228
|
47,844
|
- Nguyên giá
|
155,627
|
155,497
|
157,226
|
159,092
|
159,363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,486
|
-105,732
|
-107,755
|
-109,864
|
-111,519
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,451
|
6,286
|
6,120
|
5,955
|
5,789
|
- Nguyên giá
|
6,616
|
6,616
|
6,616
|
6,616
|
6,616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-165
|
-331
|
-496
|
-662
|
-827
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66,827
|
66,827
|
66,827
|
66,827
|
63,170
|
- Nguyên giá
|
66,827
|
66,827
|
66,827
|
66,827
|
66,827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,657
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
40,579
|
40,127
|
39,674
|
39,222
|
38,770
|
- Nguyên giá
|
65,005
|
65,005
|
66,824
|
66,824
|
66,824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,426
|
-24,878
|
-27,150
|
-27,602
|
-28,054
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,022
|
6,300
|
6,300
|
6,300
|
3,300
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
722
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,300
|
6,300
|
6,300
|
6,300
|
6,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,121
|
2,331
|
8,380
|
2,205
|
3,047
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,006
|
2,331
|
8,380
|
2,205
|
3,047
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
115
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,731,739
|
1,712,302
|
1,807,978
|
1,894,217
|
1,816,595
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,414,217
|
1,389,692
|
1,483,138
|
1,545,792
|
1,477,530
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,230,672
|
1,045,179
|
1,128,711
|
1,192,048
|
1,230,007
|
1. Vay và nợ ngắn
|
538,159
|
561,726
|
545,317
|
666,318
|
779,758
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
230,714
|
167,422
|
223,595
|
218,021
|
182,648
|
4. Người mua trả tiền trước
|
295,492
|
184,161
|
221,351
|
198,976
|
156,979
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,961
|
10,371
|
11,101
|
13,442
|
9,966
|
6. Phải trả người lao động
|
6,558
|
8,241
|
6,999
|
9,136
|
5,046
|
7. Chi phí phải trả
|
92,253
|
65,653
|
77,062
|
53,454
|
54,467
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,757
|
15,182
|
21,001
|
17,310
|
17,023
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
21,691
|
21,691
|
14,983
|
11,261
|
11,231
|
II. Nợ dài hạn
|
183,546
|
344,514
|
354,427
|
353,744
|
247,524
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
38,682
|
45,179
|
48,075
|
44,403
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,716
|
101,874
|
103,133
|
103,133
|
115,193
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
156,174
|
152,226
|
152,936
|
148,574
|
37,109
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
19,509
|
20,680
|
22,128
|
22,910
|
19,766
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
993
|
899
|
899
|
899
|
899
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
317,522
|
322,610
|
324,840
|
348,425
|
339,065
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
317,522
|
322,610
|
324,840
|
348,425
|
339,065
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
219,887
|
219,887
|
219,887
|
219,887
|
219,887
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,319
|
14,319
|
14,319
|
14,319
|
14,319
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,013
|
7,929
|
7,929
|
7,929
|
7,929
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44,849
|
51,175
|
52,633
|
67,856
|
69,275
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,266
|
4,185
|
4,028
|
4,132
|
2,945
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
32,453
|
29,300
|
30,072
|
38,433
|
27,655
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,731,739
|
1,712,302
|
1,807,978
|
1,894,217
|
1,816,595
|