単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,529,064 1,507,894 1,598,238 1,695,047 1,625,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,423 68,631 66,953 128,448 79,190
1. Tiền 18,258 28,257 21,065 77,504 35,194
2. Các khoản tương đương tiền 49,165 40,373 45,888 50,944 43,996
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 343,424 346,653 306,649 343,144 333,356
1. Đầu tư ngắn hạn 908 908 908 908 908
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -187 -175 -180 -185 -185
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 653,189 644,484 791,308 855,899 767,027
1. Phải thu khách hàng 481,326 470,937 583,078 601,258 507,502
2. Trả trước cho người bán 120,795 109,082 152,499 168,157 157,889
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 63,441 58,253 50,728 79,518 94,880
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83,373 -75,140 -76,349 -74,386 -74,596
IV. Tổng hàng tồn kho 435,908 418,742 410,233 344,485 429,899
1. Hàng tồn kho 435,908 418,742 410,233 344,485 429,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29,121 29,384 23,095 23,071 15,782
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,953 8,055 2,693 7,982 6,980
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,405 19,452 19,011 14,731 8,562
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,763 1,876 1,391 358 239
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 202,675 204,408 209,740 199,170 191,342
I. Các khoản phải thu dài hạn 342 342 642 642 632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 342 342 642 642 632
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 123,419 122,878 122,418 122,010 116,803
1. Tài sản cố định hữu hình 50,141 49,765 49,471 49,228 47,844
- Nguyên giá 155,627 155,497 157,226 159,092 159,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,486 -105,732 -107,755 -109,864 -111,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,451 6,286 6,120 5,955 5,789
- Nguyên giá 6,616 6,616 6,616 6,616 6,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -165 -331 -496 -662 -827
3. Tài sản cố định vô hình 66,827 66,827 66,827 66,827 63,170
- Nguyên giá 66,827 66,827 66,827 66,827 66,827
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -3,657
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 40,579 40,127 39,674 39,222 38,770
- Nguyên giá 65,005 65,005 66,824 66,824 66,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,426 -24,878 -27,150 -27,602 -28,054
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,022 6,300 6,300 6,300 3,300
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 722 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,300 6,300 6,300 6,300 6,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -3,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,121 2,331 8,380 2,205 3,047
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,006 2,331 8,380 2,205 3,047
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 115 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,731,739 1,712,302 1,807,978 1,894,217 1,816,595
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,414,217 1,389,692 1,483,138 1,545,792 1,477,530
I. Nợ ngắn hạn 1,230,672 1,045,179 1,128,711 1,192,048 1,230,007
1. Vay và nợ ngắn 538,159 561,726 545,317 666,318 779,758
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 230,714 167,422 223,595 218,021 182,648
4. Người mua trả tiền trước 295,492 184,161 221,351 198,976 156,979
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,961 10,371 11,101 13,442 9,966
6. Phải trả người lao động 6,558 8,241 6,999 9,136 5,046
7. Chi phí phải trả 92,253 65,653 77,062 53,454 54,467
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,757 15,182 21,001 17,310 17,023
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,691 21,691 14,983 11,261 11,231
II. Nợ dài hạn 183,546 344,514 354,427 353,744 247,524
1. Phải trả dài hạn người bán 0 38,682 45,179 48,075 44,403
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,716 101,874 103,133 103,133 115,193
4. Vay và nợ dài hạn 156,174 152,226 152,936 148,574 37,109
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,509 20,680 22,128 22,910 19,766
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 993 899 899 899 899
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 317,522 322,610 324,840 348,425 339,065
I. Vốn chủ sở hữu 317,522 322,610 324,840 348,425 339,065
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 219,887 219,887 219,887 219,887 219,887
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,319 14,319 14,319 14,319 14,319
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,013 7,929 7,929 7,929 7,929
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,849 51,175 52,633 67,856 69,275
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,266 4,185 4,028 4,132 2,945
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 32,453 29,300 30,072 38,433 27,655
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,731,739 1,712,302 1,807,978 1,894,217 1,816,595