I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42,563
|
34,782
|
38,676
|
29,977
|
29,403
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,937
|
-10,423
|
24,041
|
16,816
|
35,996
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,536
|
3,562
|
5,881
|
6,533
|
9,955
|
- Các khoản dự phòng
|
5,183
|
6,147
|
30,959
|
-764
|
-6,342
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-41
|
0
|
-752
|
1,868
|
1,197
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,056
|
-25,600
|
-26,700
|
-14,733
|
-22,839
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,440
|
5,469
|
14,653
|
23,912
|
54,026
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,625
|
24,359
|
62,717
|
46,793
|
65,400
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
29,319
|
26,106
|
-291,466
|
-322,850
|
-11,996
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
202,293
|
-8,162
|
-13,889
|
-38,483
|
-100,687
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-122,196
|
-16,286
|
24,611
|
198,565
|
68,071
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,313
|
3,540
|
-719
|
-4,373
|
-3,792
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
87
|
994
|
348
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,440
|
-5,469
|
-20,211
|
-23,591
|
-61,439
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,083
|
-10,796
|
-1,117
|
-8,082
|
-3,927
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,050
|
-60
|
-4,194
|
-1,454
|
-1,864
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
135,868
|
14,224
|
-243,921
|
-153,476
|
-50,234
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-438
|
0
|
-8,483
|
-3,920
|
-9,525
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
24,091
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-322,450
|
-382,900
|
-304,482
|
-33,527
|
-137,358
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
257,500
|
401,300
|
269,146
|
60,000
|
34,060
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-48,752
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
2,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,082
|
277
|
26,653
|
22,721
|
19,792
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-47,306
|
18,677
|
-41,827
|
45,273
|
-91,031
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
97,826
|
189,407
|
592,771
|
1,045,491
|
1,132,944
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-160,853
|
-157,485
|
-320,825
|
-872,428
|
-949,294
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
-1,077
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,560
|
-65,799
|
0
|
-1,810
|
-5,700
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-86,587
|
-33,877
|
271,946
|
171,253
|
176,874
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,975
|
-975
|
-13,803
|
63,050
|
35,609
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,935
|
24,701
|
48,104
|
25,312
|
92,839
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-22
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,910
|
48,935
|
35,133
|
88,340
|
128,448
|