TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60,107
|
61,512
|
63,575
|
64,671
|
69,535
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
102
|
2,544
|
1,237
|
1,191
|
2,177
|
1. Tiền
|
102
|
2,544
|
1,237
|
1,191
|
2,177
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,421
|
47,753
|
50,808
|
51,295
|
54,899
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,078
|
29,868
|
35,092
|
31,775
|
37,964
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,667
|
29,356
|
27,903
|
28,285
|
28,680
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,649
|
13,502
|
12,786
|
16,209
|
13,228
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,973
|
-24,973
|
-24,973
|
-24,973
|
-24,973
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
149
|
168
|
10
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
149
|
168
|
10
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,584
|
11,213
|
11,380
|
12,015
|
12,447
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
3
|
26
|
35
|
28
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,584
|
11,210
|
11,354
|
11,981
|
12,420
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
193,253
|
180,373
|
174,860
|
173,103
|
171,192
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75,950
|
73,376
|
70,927
|
68,410
|
65,977
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
75,950
|
73,376
|
70,927
|
68,410
|
65,977
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,711
|
15,514
|
15,320
|
15,129
|
14,938
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,711
|
15,514
|
15,320
|
15,129
|
14,938
|
- Nguyên giá
|
22,006
|
22,001
|
21,998
|
21,999
|
22,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,295
|
-6,487
|
-6,678
|
-6,870
|
-7,062
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
44,056
|
39,056
|
39,056
|
39,056
|
39,056
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
45,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-944
|
-944
|
-944
|
-944
|
-944
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
85
|
80
|
75
|
70
|
65
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
253,361
|
241,885
|
238,435
|
237,774
|
240,727
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,897
|
27,365
|
29,332
|
27,412
|
30,161
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,897
|
27,365
|
29,332
|
27,412
|
30,161
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,233
|
5,304
|
7,562
|
5,390
|
8,300
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,718
|
18,266
|
18,011
|
18,263
|
18,102
|
6. Phải trả người lao động
|
187
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24
|
61
|
24
|
24
|
24
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
225,464
|
214,520
|
209,103
|
210,362
|
210,566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
225,464
|
214,520
|
209,103
|
210,362
|
210,566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315,050
|
315,050
|
315,050
|
315,050
|
315,050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-33,390
|
-35,958
|
-39,782
|
-37,742
|
-36,582
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
6,894
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-70,887
|
-79,248
|
-80,868
|
-81,690
|
-82,648
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,735
|
3,735
|
3,735
|
3,735
|
3,735
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,797
|
7,782
|
7,809
|
7,850
|
7,853
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
253,361
|
241,885
|
238,435
|
237,774
|
240,727
|