Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159,331
|
148,085
|
122,397
|
153,743
|
96,349
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
159,331
|
148,085
|
122,397
|
153,743
|
96,349
|
Giá vốn hàng bán
|
139,784
|
128,001
|
109,123
|
137,296
|
84,141
|
Lợi nhuận gộp
|
19,547
|
20,084
|
13,274
|
16,447
|
12,207
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
169
|
331
|
3,016
|
496
|
882
|
Chi phí tài chính
|
4,138
|
3,511
|
3,533
|
4,146
|
5,626
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,032
|
3,394
|
3,493
|
3,922
|
4,230
|
Chi phí bán hàng
|
1,546
|
671
|
705
|
542
|
500
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,585
|
10,010
|
9,444
|
7,890
|
27,780
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,699
|
5,683
|
2,345
|
4,639
|
-20,515
|
Thu nhập khác
|
1,671
|
184
|
1,370
|
10
|
569
|
Chi phí khác
|
759
|
683
|
731
|
1,667
|
658
|
Lợi nhuận khác
|
911
|
-499
|
640
|
-1,657
|
-89
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
252
|
-540
|
-263
|
273
|
301
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,610
|
5,184
|
2,984
|
2,981
|
-20,603
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,312
|
324
|
350
|
683
|
3
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,312
|
324
|
350
|
683
|
3
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,298
|
4,860
|
2,634
|
2,298
|
-20,606
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
660
|
2,652
|
2,539
|
999
|
-5,173
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,638
|
2,208
|
95
|
1,299
|
-15,433
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|