単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159,331 148,085 122,397 153,743 96,349
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 159,331 148,085 122,397 153,743 96,349
Giá vốn hàng bán 139,784 128,001 109,123 137,296 84,141
Lợi nhuận gộp 19,547 20,084 13,274 16,447 12,207
Doanh thu hoạt động tài chính 169 331 3,016 496 882
Chi phí tài chính 4,138 3,511 3,533 4,146 5,626
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,032 3,394 3,493 3,922 4,230
Chi phí bán hàng 1,546 671 705 542 500
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,585 10,010 9,444 7,890 27,780
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,699 5,683 2,345 4,639 -20,515
Thu nhập khác 1,671 184 1,370 10 569
Chi phí khác 759 683 731 1,667 658
Lợi nhuận khác 911 -499 640 -1,657 -89
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 252 -540 -263 273 301
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,610 5,184 2,984 2,981 -20,603
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,312 324 350 683 3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,312 324 350 683 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,298 4,860 2,634 2,298 -20,606
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 660 2,652 2,539 999 -5,173
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,638 2,208 95 1,299 -15,433
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)