単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114,849 181,855 84,861 74,475 165,444
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 114,849 181,855 84,861 74,475 165,444
Giá vốn hàng bán 109,769 174,886 85,443 64,047 145,697
Lợi nhuận gộp 5,080 6,969 -582 10,427 19,747
Doanh thu hoạt động tài chính 369 3,032 711 1,727 925
Chi phí tài chính 1,040 1,946 161 2,927 2,000
Trong đó: Chi phí lãi vay 579 1,140 93 283 960
Chi phí bán hàng 1,628 4,346 1,224 1,738 3,322
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,518 2,255 1,372 5,328 2,776
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 263 1,453 -2,629 2,161 12,574
Thu nhập khác 1,706 299 1,209 2,974 1,142
Chi phí khác 221 302 386 1,908 1,200
Lợi nhuận khác 1,486 -3 823 1,066 -58
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,749 1,449 -1,806 3,227 12,516
Chi phí thuế TNDN hiện hành 350 319 0 991 2,503
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 350 319 0 991 2,503
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,399 1,130 -1,806 2,236 10,013
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,399 1,130 -1,806 2,236 10,013
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)