Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114,849
|
181,855
|
84,861
|
74,475
|
165,444
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
114,849
|
181,855
|
84,861
|
74,475
|
165,444
|
Giá vốn hàng bán
|
109,769
|
174,886
|
85,443
|
64,047
|
145,697
|
Lợi nhuận gộp
|
5,080
|
6,969
|
-582
|
10,427
|
19,747
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
369
|
3,032
|
711
|
1,727
|
925
|
Chi phí tài chính
|
1,040
|
1,946
|
161
|
2,927
|
2,000
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
579
|
1,140
|
93
|
283
|
960
|
Chi phí bán hàng
|
1,628
|
4,346
|
1,224
|
1,738
|
3,322
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,518
|
2,255
|
1,372
|
5,328
|
2,776
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
263
|
1,453
|
-2,629
|
2,161
|
12,574
|
Thu nhập khác
|
1,706
|
299
|
1,209
|
2,974
|
1,142
|
Chi phí khác
|
221
|
302
|
386
|
1,908
|
1,200
|
Lợi nhuận khác
|
1,486
|
-3
|
823
|
1,066
|
-58
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,749
|
1,449
|
-1,806
|
3,227
|
12,516
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
350
|
319
|
0
|
991
|
2,503
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
350
|
319
|
0
|
991
|
2,503
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,399
|
1,130
|
-1,806
|
2,236
|
10,013
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,399
|
1,130
|
-1,806
|
2,236
|
10,013
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|