Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
223,146
|
223,734
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25
|
8
|
Doanh thu thuần
|
223,121
|
223,726
|
Giá vốn hàng bán
|
213,749
|
213,274
|
Lợi nhuận gộp
|
9,373
|
10,453
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
570
|
790
|
Chi phí tài chính
|
2,081
|
1,654
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,081
|
1,654
|
Chi phí bán hàng
|
9,089
|
8,001
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,927
|
4,219
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,683
|
-2,856
|
Thu nhập khác
|
5,288
|
3,122
|
Chi phí khác
|
18
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
5,270
|
3,108
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-529
|
-224
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-413
|
253
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
73
|
108
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
73
|
108
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-486
|
145
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-486
|
145
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|