単位: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q3 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 223,146 223,734
Các khoản giảm trừ doanh thu 25 8
Doanh thu thuần 223,121 223,726
Giá vốn hàng bán 213,749 213,274
Lợi nhuận gộp 9,373 10,453
Doanh thu hoạt động tài chính 570 790
Chi phí tài chính 2,081 1,654
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,081 1,654
Chi phí bán hàng 9,089 8,001
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,927 4,219
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,683 -2,856
Thu nhập khác 5,288 3,122
Chi phí khác 18 13
Lợi nhuận khác 5,270 3,108
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -529 -224
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -413 253
Chi phí thuế TNDN hiện hành 73 108
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 73 108
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -486 145
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -486 145
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)