単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247,735 287,015 394,342 460,710 436,213
Các khoản giảm trừ doanh thu 808 1,346 2,131 1,758 1,164
Doanh thu thuần 246,927 285,669 392,211 458,951 435,049
Giá vốn hàng bán 185,270 221,952 315,296 346,866 329,163
Lợi nhuận gộp 61,657 63,717 76,915 112,085 105,886
Doanh thu hoạt động tài chính 267 63 470 525 504
Chi phí tài chính 18,082 13,057 8,655 8,653 6,933
Trong đó: Chi phí lãi vay 77,559 11,346 6,526 6,813 6,228
Chi phí bán hàng 5,970 3,762 7,192 8,144 8,019
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,810 38,709 38,594 61,375 68,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,062 8,252 22,943 34,438 22,823
Thu nhập khác 1,445 4,046 21 173 117
Chi phí khác 1,732 5,627 3,740 618 186
Lợi nhuận khác -287 -1,581 -3,719 -445 -68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,775 6,671 19,224 33,993 22,755
Chi phí thuế TNDN hiện hành 220 205 267 660 1,116
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 3,587 4,219 5,201
Chi phí thuế TNDN 220 205 3,854 4,879 6,317
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,556 6,465 15,370 29,114 16,438
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 288
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,556 6,465 15,370 29,114 16,150
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)