単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 261,573 200,530 169,792 225,623 202,984
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -102,790 -132,667 -179,982 -124,455 -141,357
3. Tiền chi trả cho người lao động -20,558 -30,555 -32,229 -41,254 -42,172
4. Tiền chi trả lãi vay -7,546 -4,879 -6,287 -5,508 -4,570
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -2,444 -965 -366 -1,284
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 123,270 13,923 19,064 9,929 12,345
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -22,657 -25,732 -10,506 -14,600 -14,690
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 231,292 18,177 -41,112 49,370 11,256
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,556 -545 -978 -2,036 -6,104
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,520 -287 0 97 858
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 45 27 27 22 10
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9 -805 -951 -1,917 -5,236
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,800 171,482 211,009 170,975 190,161
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -236,492 -184,729 -170,851 -213,586 -195,964
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16 -42 -2,880 -2,861 -2,658
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -229,708 -13,289 37,278 -45,472 -8,460
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,592 4,082 -4,785 1,980 -2,441
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,000 1,464 5,546 762 4,460
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,128 0 1 -1 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,464 5,546 762 2,740 2,031