I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
261,573
|
200,530
|
169,792
|
225,623
|
202,984
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-102,790
|
-132,667
|
-179,982
|
-124,455
|
-141,357
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,558
|
-30,555
|
-32,229
|
-41,254
|
-42,172
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,546
|
-4,879
|
-6,287
|
-5,508
|
-4,570
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-2,444
|
-965
|
-366
|
-1,284
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
123,270
|
13,923
|
19,064
|
9,929
|
12,345
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,657
|
-25,732
|
-10,506
|
-14,600
|
-14,690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
231,292
|
18,177
|
-41,112
|
49,370
|
11,256
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,556
|
-545
|
-978
|
-2,036
|
-6,104
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,520
|
-287
|
0
|
97
|
858
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45
|
27
|
27
|
22
|
10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9
|
-805
|
-951
|
-1,917
|
-5,236
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,800
|
171,482
|
211,009
|
170,975
|
190,161
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-236,492
|
-184,729
|
-170,851
|
-213,586
|
-195,964
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16
|
-42
|
-2,880
|
-2,861
|
-2,658
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-229,708
|
-13,289
|
37,278
|
-45,472
|
-8,460
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,592
|
4,082
|
-4,785
|
1,980
|
-2,441
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,000
|
1,464
|
5,546
|
762
|
4,460
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,128
|
0
|
1
|
-1
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,464
|
5,546
|
762
|
2,740
|
2,031
|