I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
779
|
334
|
334
|
299
|
334
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,472
|
3,540
|
3,540
|
2,475
|
822
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,408
|
1,210
|
1,210
|
1,056
|
678
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1,150
|
1,150
|
1,112
|
249
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-604
|
-438
|
-438
|
-219
|
-185
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,669
|
1,617
|
1,617
|
527
|
80
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,251
|
3,874
|
3,874
|
2,774
|
1,155
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,291
|
1,202
|
1,202
|
5,200
|
-2,028
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,122
|
-6,250
|
-6,250
|
4,553
|
21,376
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,628
|
2,894
|
2,894
|
-11,816
|
-6,626
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,745
|
3,444
|
3,444
|
950
|
-10,243
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-1,617
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,669
|
|
-1,617
|
-527
|
-80
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-421
|
-214
|
-214
|
|
-166
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32
|
-31
|
-31
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,660
|
3,302
|
3,302
|
1,134
|
3,389
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-127
|
-390
|
-390
|
-750
|
-1,148
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32
|
1,760
|
1,760
|
|
145
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,030
|
-6,777
|
-6,777
|
|
-102
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,054
|
7,359
|
7,359
|
1,000
|
1,098
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
604
|
270
|
270
|
219
|
112
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,533
|
2,223
|
2,223
|
469
|
104
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112,102
|
31,145
|
31,145
|
10,134
|
2,163
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-123,183
|
-48,523
|
-48,523
|
-12,674
|
-5,153
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
-269
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,350
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,431
|
-17,378
|
-17,378
|
-2,541
|
-3,259
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,762
|
-11,853
|
-11,853
|
-938
|
235
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,470
|
13,232
|
13,232
|
1,567
|
631
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,232
|
1,379
|
1,379
|
631
|
866
|