単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 294,988 245,223 95,921 240,232 252,388
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 294,988 245,223 95,921 240,232 252,388
Giá vốn hàng bán 303,000 222,145 82,856 222,061 227,128
Lợi nhuận gộp -8,013 23,079 13,066 18,171 25,260
Doanh thu hoạt động tài chính 6,063 41 5 293 241
Chi phí tài chính 12,338 8,289 4,036 4,077 5,948
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,311 8,286 3,235 4,076 5,538
Chi phí bán hàng 0 319 0 0 4,727
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,895 12,355 11,895 12,743 12,980
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -31,183 2,157 -2,860 1,644 1,845
Thu nhập khác 140 785 501 243 2,606
Chi phí khác 232 304 110 60 455
Lợi nhuận khác -92 480 391 183 2,151
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -31,275 2,637 -2,469 1,827 3,996
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -31,275 2,637 -2,469 1,827 3,996
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -31,275 2,637 -2,469 1,827 3,996
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)