単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,777,541 3,831,093 3,621,047 3,840,437 3,756,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,281 20,514 22,273 43,855 23,352
1. Tiền 14,281 18,514 18,273 36,855 19,352
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,000 4,000 7,000 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 3,500 3,500 500 500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 971,672 964,147 833,470 892,515 773,585
1. Phải thu khách hàng 268,400 210,695 130,920 252,793 157,248
2. Trả trước cho người bán 48,639 76,020 37,788 36,524 37,291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 720,888 741,394 732,593 663,234 649,085
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,254 -63,963 -67,830 -60,035 -70,039
IV. Tổng hàng tồn kho 2,787,493 2,839,612 2,758,203 2,901,358 2,956,315
1. Hàng tồn kho 2,787,493 2,839,612 2,758,203 2,901,358 2,956,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,595 3,319 3,601 2,209 2,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,739 573 880 740 481
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 784 1,945 2,294 928 1,425
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,072 801 427 540 385
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 928,286 923,622 1,016,784 941,152 957,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,454 3,454 3,454 3,454 3,454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,454 3,454 3,454 3,454 3,454
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 277,658 264,461 127,722 124,743 123,996
1. Tài sản cố định hữu hình 268,617 258,462 115,362 112,468 109,929
- Nguyên giá 367,643 361,235 211,939 207,612 207,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,026 -102,773 -96,578 -95,144 -97,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,041 5,998 12,360 12,276 14,067
- Nguyên giá 12,879 8,674 16,138 16,138 18,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,838 -2,676 -3,778 -3,863 -4,056
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 311,293 311,293 541,537 461,279 459,499
- Nguyên giá 311,293 311,293 546,655 470,365 470,366
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -5,118 -9,086 -10,866
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16,631 16,449 17,150 17,449 17,196
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,631 16,449 17,150 17,449 17,196
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 30,249 40,617 32,353 35,221 42,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,643 34,620 26,962 31,110 37,183
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 6,606 5,997 5,391 4,111 4,875
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,705,827 4,754,715 4,637,831 4,781,589 4,713,823
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,540,754 3,447,634 3,306,982 3,390,522 3,307,374
I. Nợ ngắn hạn 1,826,552 1,687,895 1,532,456 1,770,602 2,275,604
1. Vay và nợ ngắn 671,044 665,112 719,956 844,632 1,396,211
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 257,425 258,904 117,519 232,561 168,447
4. Người mua trả tiền trước 41,453 20,661 21,284 22,249 32,992
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,101 64,248 66,949 39,974 41,658
6. Phải trả người lao động 66,742 69,697 68,171 86,024 66,761
7. Chi phí phải trả 272,132 276,759 269,852 283,658 327,198
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 411,571 301,617 236,372 242,297 243,020
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,714,201 1,759,739 1,774,526 1,619,921 1,031,769
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 856,576 859,437 837,323 729,386 588,145
4. Vay và nợ dài hạn 848,729 890,981 927,629 880,852 431,799
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,896 9,321 9,574 9,683 11,826
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,165,073 1,307,081 1,330,849 1,391,066 1,406,449
I. Vốn chủ sở hữu 1,165,073 1,307,081 1,330,849 1,391,066 1,406,449
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 952,594 952,594 952,594 952,594 952,594
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,628 35,628 35,628 35,628 35,628
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,957 2,643 2,621 3,565 3,306
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 49,091 49,125 49,125 49,444 49,426
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,488 217,469 240,660 295,052 326,179
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,359 27,445 26,745 15,185 -4,183
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 48,315 49,622 50,222 54,784 39,317
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,705,827 4,754,715 4,637,831 4,781,589 4,713,823