TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,777,541
|
3,831,093
|
3,621,047
|
3,840,437
|
3,756,042
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,281
|
20,514
|
22,273
|
43,855
|
23,352
|
1. Tiền
|
14,281
|
18,514
|
18,273
|
36,855
|
19,352
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,000
|
4,000
|
7,000
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
3,500
|
3,500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
971,672
|
964,147
|
833,470
|
892,515
|
773,585
|
1. Phải thu khách hàng
|
268,400
|
210,695
|
130,920
|
252,793
|
157,248
|
2. Trả trước cho người bán
|
48,639
|
76,020
|
37,788
|
36,524
|
37,291
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
720,888
|
741,394
|
732,593
|
663,234
|
649,085
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,254
|
-63,963
|
-67,830
|
-60,035
|
-70,039
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,787,493
|
2,839,612
|
2,758,203
|
2,901,358
|
2,956,315
|
1. Hàng tồn kho
|
2,787,493
|
2,839,612
|
2,758,203
|
2,901,358
|
2,956,315
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,595
|
3,319
|
3,601
|
2,209
|
2,290
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,739
|
573
|
880
|
740
|
481
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
784
|
1,945
|
2,294
|
928
|
1,425
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,072
|
801
|
427
|
540
|
385
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
928,286
|
923,622
|
1,016,784
|
941,152
|
957,781
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,454
|
3,454
|
3,454
|
3,454
|
3,454
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,454
|
3,454
|
3,454
|
3,454
|
3,454
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
277,658
|
264,461
|
127,722
|
124,743
|
123,996
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
268,617
|
258,462
|
115,362
|
112,468
|
109,929
|
- Nguyên giá
|
367,643
|
361,235
|
211,939
|
207,612
|
207,717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99,026
|
-102,773
|
-96,578
|
-95,144
|
-97,788
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,041
|
5,998
|
12,360
|
12,276
|
14,067
|
- Nguyên giá
|
12,879
|
8,674
|
16,138
|
16,138
|
18,123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,838
|
-2,676
|
-3,778
|
-3,863
|
-4,056
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
311,293
|
311,293
|
541,537
|
461,279
|
459,499
|
- Nguyên giá
|
311,293
|
311,293
|
546,655
|
470,365
|
470,366
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-5,118
|
-9,086
|
-10,866
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,631
|
16,449
|
17,150
|
17,449
|
17,196
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
16,631
|
16,449
|
17,150
|
17,449
|
17,196
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30,249
|
40,617
|
32,353
|
35,221
|
42,057
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,643
|
34,620
|
26,962
|
31,110
|
37,183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,606
|
5,997
|
5,391
|
4,111
|
4,875
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,705,827
|
4,754,715
|
4,637,831
|
4,781,589
|
4,713,823
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,540,754
|
3,447,634
|
3,306,982
|
3,390,522
|
3,307,374
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,826,552
|
1,687,895
|
1,532,456
|
1,770,602
|
2,275,604
|
1. Vay và nợ ngắn
|
671,044
|
665,112
|
719,956
|
844,632
|
1,396,211
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
257,425
|
258,904
|
117,519
|
232,561
|
168,447
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41,453
|
20,661
|
21,284
|
22,249
|
32,992
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
75,101
|
64,248
|
66,949
|
39,974
|
41,658
|
6. Phải trả người lao động
|
66,742
|
69,697
|
68,171
|
86,024
|
66,761
|
7. Chi phí phải trả
|
272,132
|
276,759
|
269,852
|
283,658
|
327,198
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
411,571
|
301,617
|
236,372
|
242,297
|
243,020
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,714,201
|
1,759,739
|
1,774,526
|
1,619,921
|
1,031,769
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
856,576
|
859,437
|
837,323
|
729,386
|
588,145
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
848,729
|
890,981
|
927,629
|
880,852
|
431,799
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,896
|
9,321
|
9,574
|
9,683
|
11,826
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,165,073
|
1,307,081
|
1,330,849
|
1,391,066
|
1,406,449
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,165,073
|
1,307,081
|
1,330,849
|
1,391,066
|
1,406,449
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
952,594
|
952,594
|
952,594
|
952,594
|
952,594
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35,628
|
35,628
|
35,628
|
35,628
|
35,628
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,957
|
2,643
|
2,621
|
3,565
|
3,306
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
49,091
|
49,125
|
49,125
|
49,444
|
49,426
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76,488
|
217,469
|
240,660
|
295,052
|
326,179
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28,359
|
27,445
|
26,745
|
15,185
|
-4,183
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
48,315
|
49,622
|
50,222
|
54,784
|
39,317
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,705,827
|
4,754,715
|
4,637,831
|
4,781,589
|
4,713,823
|