I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
78,710
|
65,203
|
41,834
|
57,106
|
58,780
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-91,371
|
-56,337
|
-40,621
|
-72,829
|
-53,314
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-274
|
-378
|
-297
|
-372
|
-507
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-66
|
-122
|
-74
|
-92
|
-185
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,411
|
8,701
|
9,308
|
13,277
|
17,135
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,551
|
-9,178
|
-9,348
|
-13,818
|
-17,704
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,143
|
7,888
|
802
|
-16,729
|
4,206
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-14
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-1,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
-1,011
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,331
|
22,375
|
22,710
|
51,608
|
35,497
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,038
|
-30,173
|
-23,537
|
-33,825
|
-39,768
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,293
|
-7,798
|
-826
|
17,782
|
-4,271
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,849
|
90
|
-24
|
43
|
-66
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,090
|
241
|
331
|
307
|
349
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
241
|
331
|
307
|
349
|
284
|