単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 744,626 627,753 658,875 645,739 524,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 230 248 9,282 89 132
1. Tiền 230 248 9,282 89 132
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 576,221 478,189 503,246 476,004 392,751
1. Phải thu khách hàng 83,614 178,901 143,698 123,034 80,432
2. Trả trước cho người bán 205,146 158,247 158,897 159,180 123,563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 272,694 186,145 247,836 240,725 277,905
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -47,804 -47,685 -47,685 -89,899
IV. Tổng hàng tồn kho 163,994 145,436 141,804 169,339 130,921
1. Hàng tồn kho 165,069 145,436 141,804 169,339 138,103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,075 0 0 0 -7,182
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,182 3,880 4,543 307 1,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 713 40 10 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,353 3,417 4,109 307 1,043
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 116 424 424 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 218,646 97,574 95,116 8,755 -300
I. Các khoản phải thu dài hạn 993 990 990 990 990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 993 990 990 990 990
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,881 3,590 3,366 2,562 2,739
1. Tài sản cố định hữu hình 12,881 3,590 3,366 2,562 2,739
- Nguyên giá 26,428 9,345 9,345 9,345 9,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,547 -5,755 -5,980 -6,783 -6,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 332 332 332 332
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -332 -332 -332 -332
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 85,853 85,201 84,548 0 0
- Nguyên giá 106,546 106,546 106,546 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,693 -21,345 -21,998 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 101,043 854 854 854 -8,168
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 72,567 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 28,474 852 852 852 852
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 2 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,878 1,994 688 -321 18
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,878 809 688 22 9
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 1,185 0 -343 9
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 15,997 4,944 4,670 4,670 4,120
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 963,272 725,327 753,990 654,495 524,547
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 712,386 598,719 632,067 513,902 498,023
I. Nợ ngắn hạn 682,846 568,270 585,706 487,013 471,370
1. Vay và nợ ngắn 196,111 168,067 151,117 70,272 44,697
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 100,204 98,722 89,706 104,379 96,250
4. Người mua trả tiền trước 172,419 152,826 173,387 153,189 219,853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,371 310 349 349 5,367
6. Phải trả người lao động 3,911 3,935 3,883 1,070 4,117
7. Chi phí phải trả 52,254 53,670 43,284 15,034 23,526
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 135,565 80,087 113,365 135,434 70,275
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29,540 30,449 46,362 26,889 26,653
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 21,562 25,575 25,575 25,268 25,575
4. Vay và nợ dài hạn -500 0 16,950 -500 -500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,763 607 2,121 2,121 1,578
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 250,886 126,608 121,923 140,593 26,524
I. Vốn chủ sở hữu 250,886 126,608 121,923 140,593 26,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 211,500 211,500 211,500 211,500 211,500
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,603 -1,603 -1,603 -1,603 -1,603
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,789 19,789 19,789 19,789 19,789
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,333 -103,187 -107,881 -89,211 -203,246
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,339 7,327 7,287 7,286 7,283
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,867 109 118 118 83
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 963,272 725,327 753,990 654,495 524,547