単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 689,685 712,935 733,786 811,809 659,209
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 21 0 0 20
Doanh thu thuần 689,685 712,914 733,786 811,809 659,189
Giá vốn hàng bán 589,182 613,710 620,235 688,467 556,779
Lợi nhuận gộp 100,503 99,204 113,550 123,341 102,409
Doanh thu hoạt động tài chính 16 20 250 3,077 5,717
Chi phí tài chính 7,527 4,144 1,295 300 237
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,466 3,618 1,190 195 132
Chi phí bán hàng 16,315 13,131 13,099 16,316 12,971
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,796 30,207 31,016 38,512 34,421
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,881 51,741 68,389 71,291 60,497
Thu nhập khác 91 60 587 240 103
Chi phí khác 1 0 592 1,086 368
Lợi nhuận khác 91 60 -6 -846 -264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 47,972 51,801 68,383 70,445 60,233
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,683 10,449 13,895 14,410 13,115
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,683 10,449 13,895 14,410 13,115
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,288 41,352 54,488 56,035 47,118
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,288 41,352 54,488 56,035 47,118
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)