単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 154,301 201,214 197,602 206,434 217,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,032 72,924 49,432 52,900 49,092
1. Tiền 10,032 38,324 33,232 26,900 14,292
2. Các khoản tương đương tiền 15,000 34,600 16,200 26,000 34,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,500 95,400 112,600 122,450 131,250
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,006 27,077 22,985 25,042 30,105
1. Phải thu khách hàng 22,494 22,464 20,294 19,762 21,669
2. Trả trước cho người bán 4,081 2,817 909 2,183 6,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,488 12,852 12,788 14,103 13,202
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,057 -11,057 -11,007 -11,007 -11,007
IV. Tổng hàng tồn kho 7,142 4,914 11,561 5,261 6,154
1. Hàng tồn kho 7,142 4,914 11,561 5,261 6,154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 621 899 1,025 781 1,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 556 857 983 739 960
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 42 42 42 42 42
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,070,448 2,051,264 2,073,451 2,093,416 2,121,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,310 1,310 1,310 1,310 1,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,310 1,310 1,310 1,310 1,310
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 90,738 88,503 87,812 85,637 83,886
1. Tài sản cố định hữu hình 90,461 88,243 87,569 85,412 83,678
- Nguyên giá 210,183 209,405 211,075 210,812 211,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,723 -121,163 -123,506 -125,400 -127,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 278 260 243 225 208
- Nguyên giá 762 762 762 762 762
- Giá trị hao mòn lũy kế -484 -502 -519 -537 -554
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 733,006 726,144 717,247 707,991 698,761
- Nguyên giá 1,249,743 1,251,020 1,251,259 1,251,220 1,250,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -516,737 -524,876 -534,012 -543,229 -551,902
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 907,290 897,582 928,506 959,419 999,089
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 883,722 874,014 904,938 935,851 975,521
3. Đầu tư dài hạn khác 23,568 23,568 23,568 23,568 23,568
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,284 18,695 19,282 19,003 18,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,201 14,871 15,510 15,282 14,391
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,082 3,824 3,772 3,721 3,669
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,224,749 2,252,478 2,271,053 2,299,850 2,338,800
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 638,435 654,120 623,658 613,488 595,228
I. Nợ ngắn hạn 50,351 75,574 51,332 46,735 37,989
1. Vay và nợ ngắn 11,661 11,661 11,661 11,661 11,661
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,097 2,592 1,417 3,199 2,565
4. Người mua trả tiền trước 2,320 2,495 2,132 3,038 2,120
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,575 16,273 21,096 10,468 7,724
6. Phải trả người lao động 2,098 6,549 4,765 5,358 4,272
7. Chi phí phải trả 4,128 2,921 4,088 2,997 1,275
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,821 28,385 2,382 2,676 2,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 588,084 578,546 572,326 566,753 557,239
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 41,941 40,653 43,121 44,341 42,722
4. Vay và nợ dài hạn 34,322 31,407 28,492 25,577 22,662
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,586,315 1,598,358 1,647,395 1,686,362 1,743,572
I. Vốn chủ sở hữu 1,586,315 1,598,358 1,647,395 1,686,362 1,743,572
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 866,000 866,000 866,000 866,000 866,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 212,702 212,702 212,702 212,702 212,702
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 510,202 522,178 571,142 610,034 667,182
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,652 4,699 3,790 7,338 6,140
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -2,590 -2,523 -2,450 -2,374 -2,312
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,224,749 2,252,478 2,271,053 2,299,850 2,338,800