Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,176,099
|
2,263,875
|
2,513,046
|
3,219,870
|
3,411,894
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
342
|
545
|
4,445
|
831
|
1,519
|
Doanh thu thuần
|
2,175,758
|
2,263,329
|
2,508,601
|
3,219,039
|
3,410,375
|
Giá vốn hàng bán
|
1,546,248
|
1,615,195
|
1,834,808
|
2,332,750
|
2,509,269
|
Lợi nhuận gộp
|
629,510
|
648,135
|
673,793
|
886,289
|
901,106
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,536
|
17,829
|
22,736
|
35,103
|
41,458
|
Chi phí tài chính
|
7,110
|
6,175
|
2,115
|
7,080
|
11,183
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,362
|
5,551
|
2,267
|
3,446
|
8,588
|
Chi phí bán hàng
|
281,549
|
306,168
|
347,961
|
494,781
|
474,560
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
138,435
|
133,803
|
117,815
|
144,517
|
168,607
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
208,952
|
219,817
|
228,638
|
275,015
|
288,214
|
Thu nhập khác
|
1,774
|
5,035
|
4,210
|
2,605
|
1,385
|
Chi phí khác
|
2,194
|
1,530
|
364
|
555
|
117
|
Lợi nhuận khác
|
-421
|
3,505
|
3,847
|
2,051
|
1,268
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
208,531
|
223,322
|
232,484
|
277,065
|
289,482
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41,935
|
44,696
|
46,497
|
55,413
|
57,896
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
41,935
|
44,696
|
46,497
|
55,413
|
57,896
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
166,596
|
178,626
|
185,987
|
221,652
|
231,585
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
166,596
|
178,626
|
185,987
|
221,652
|
231,585
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|