単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,353,778 1,668,493 1,968,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,211 5,836 11,440
1. Tiền 24,211 5,836 11,440
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5,000 14,920
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 471,141 763,273 656,303
1. Phải thu khách hàng 426,439 625,581 446,794
2. Trả trước cho người bán 40,764 132,568 194,947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,821 6,042 14,656
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -882 -918 -95
IV. Tổng hàng tồn kho 851,128 880,294 1,261,766
1. Hàng tồn kho 890,485 921,510 1,322,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -39,357 -41,216 -60,989
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,297 14,089 24,192
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 786 631 1,827
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,575 10,674 19,551
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,937 2,784 2,813
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 568,001 545,706 777,295
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,619 8,441 1,030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,619 8,441 1,030
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 409,233 357,937 454,498
1. Tài sản cố định hữu hình 295,313 299,412 377,983
- Nguyên giá 503,942 550,713 673,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,629 -251,302 -295,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,339 13,402 34,625
- Nguyên giá 45,424 45,424 36,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,086 -32,022 -1,510
3. Tài sản cố định vô hình 91,581 45,123 41,890
- Nguyên giá 112,989 64,689 64,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,408 -19,566 -22,799
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55,000 55,000 50,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 50,000 50,000 50,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,387 26,475 21,486
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,221 26,308 21,486
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 166 166 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,921,779 2,214,199 2,745,916
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49,807 1,248,118 1,735,051
I. Nợ ngắn hạn 924,729 1,224,212 1,588,996
1. Vay và nợ ngắn 552,126 909,465 1,207,841
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 177,745 122,360 201,823
4. Người mua trả tiền trước 153,902 120,316 122,741
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,872 15,125 6,809
6. Phải trả người lao động 7,647 13,919 16,094
7. Chi phí phải trả 4,480 4,813 1,153
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,078 37,334 31,657
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 125,078 23,906 146,055
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 125,078 23,906 146,055
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 871,972 966,081 1,010,864
I. Vốn chủ sở hữu 871,972 966,081 1,010,864
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 630,000 630,000 945,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,800 6,800 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223,377 317,686 54,162
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 880 880 880
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,795 11,595 11,703
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 921,779 2,214,199 2,745,916