単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q1 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110,216 126,375
Các khoản giảm trừ doanh thu 501 1,055
Doanh thu thuần 109,714 125,320
Giá vốn hàng bán 80,616 94,289
Lợi nhuận gộp 29,098 31,032
Doanh thu hoạt động tài chính 487 446
Chi phí tài chính 2 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 18,393 19,925
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,828 5,407
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,362 6,138
Thu nhập khác 76 39
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 76 39
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,439 6,177
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,288 1,235
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,288 1,235
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,151 4,942
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,151 4,942
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)