Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110,216
|
126,375
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
501
|
1,055
|
Doanh thu thuần
|
109,714
|
125,320
|
Giá vốn hàng bán
|
80,616
|
94,289
|
Lợi nhuận gộp
|
29,098
|
31,032
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
487
|
446
|
Chi phí tài chính
|
2
|
8
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
18,393
|
19,925
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,828
|
5,407
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,362
|
6,138
|
Thu nhập khác
|
76
|
39
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
76
|
39
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,439
|
6,177
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,288
|
1,235
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,288
|
1,235
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,151
|
4,942
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,151
|
4,942
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|