Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,001,175
|
1,023,937
|
1,107,557
|
1,128,312
|
1,163,903
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23
|
95
|
1
|
13
|
|
Doanh thu thuần
|
1,001,153
|
1,023,842
|
1,107,556
|
1,128,299
|
1,163,903
|
Giá vốn hàng bán
|
960,509
|
982,864
|
1,067,443
|
1,079,798
|
1,122,232
|
Lợi nhuận gộp
|
40,644
|
40,978
|
40,113
|
48,501
|
41,671
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
606
|
657
|
692
|
630
|
540
|
Chi phí tài chính
|
2,313
|
2,058
|
3,012
|
2,917
|
2,471
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,427
|
2,389
|
2,647
|
2,531
|
2,511
|
Chi phí bán hàng
|
30,396
|
33,787
|
30,692
|
41,013
|
37,462
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,350
|
4,662
|
8,370
|
5,564
|
4,147
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,191
|
1,128
|
-1,269
|
-362
|
-1,869
|
Thu nhập khác
|
3,668
|
4,585
|
6,152
|
5,931
|
6,146
|
Chi phí khác
|
294
|
181
|
13
|
-32
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
3,373
|
4,404
|
6,139
|
5,962
|
6,142
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,565
|
5,531
|
4,870
|
5,600
|
4,273
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,394
|
1,355
|
1,385
|
1,706
|
1,368
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
4
|
-231
|
17
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,394
|
1,355
|
1,389
|
1,475
|
1,385
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,171
|
4,176
|
3,481
|
4,125
|
2,888
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-530
|
-228
|
-181
|
-720
|
-516
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,701
|
4,404
|
3,662
|
4,846
|
3,405
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|