単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,001,175 1,023,937 1,107,557 1,128,312 1,163,903
Các khoản giảm trừ doanh thu 23 95 1 13
Doanh thu thuần 1,001,153 1,023,842 1,107,556 1,128,299 1,163,903
Giá vốn hàng bán 960,509 982,864 1,067,443 1,079,798 1,122,232
Lợi nhuận gộp 40,644 40,978 40,113 48,501 41,671
Doanh thu hoạt động tài chính 606 657 692 630 540
Chi phí tài chính 2,313 2,058 3,012 2,917 2,471
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,427 2,389 2,647 2,531 2,511
Chi phí bán hàng 30,396 33,787 30,692 41,013 37,462
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,350 4,662 8,370 5,564 4,147
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,191 1,128 -1,269 -362 -1,869
Thu nhập khác 3,668 4,585 6,152 5,931 6,146
Chi phí khác 294 181 13 -32 4
Lợi nhuận khác 3,373 4,404 6,139 5,962 6,142
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,565 5,531 4,870 5,600 4,273
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,394 1,355 1,385 1,706 1,368
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 4 -231 17
Chi phí thuế TNDN 1,394 1,355 1,389 1,475 1,385
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,171 4,176 3,481 4,125 2,888
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -530 -228 -181 -720 -516
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,701 4,404 3,662 4,846 3,405
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)