単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21,796 16,893 10,980 12,771 10,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,304 1,608 2,364 5,436 684
1. Tiền 1,304 1,608 1,356 1,394 684
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1,008 4,042 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,824 14,628 7,588 5,636 8,182
1. Phải thu khách hàng 17,351 13,256 9,962 5,303 8,015
2. Trả trước cho người bán 44 25 655 0 66
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,776 1,663 1,206 2,614 2,255
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -347 -315 -4,236 -2,282 -2,155
IV. Tổng hàng tồn kho 42 128 531 1,253 1,072
1. Hàng tồn kho 42 128 531 1,253 1,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 625 530 498 446 328
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 625 506 371 417 207
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 24 118 29 120
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 9 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,786 30,946 34,494 33,735 33,154
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,200 0 3,680 3,680 3,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,200 0 3,680 3,680 3,680
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,204 1,384 1,807 1,837 2,199
1. Tài sản cố định hữu hình 2,204 1,384 1,807 1,660 2,046
- Nguyên giá 18,646 18,646 18,441 18,842 14,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,442 -17,262 -16,633 -17,182 -12,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 178 153
- Nguyên giá 72 72 72 270 270
- Giá trị hao mòn lũy kế -72 -72 -72 -92 -117
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 30,230 29,455 28,680 27,905 27,129
- Nguyên giá 36,431 36,431 36,431 36,431 36,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,201 -6,976 -7,751 -8,526 -9,302
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 473,213 473,213 473,213 473,213 473,213
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -473,213 -473,213 -473,213 -473,213 -473,213
V. Tổng tài sản dài hạn khác 152 108 326 312 146
1. Chi phí trả trước dài hạn 152 108 326 312 146
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,582 47,839 45,474 46,506 43,420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85,131 76,746 75,232 70,225 68,824
I. Nợ ngắn hạn 23,902 19,695 17,624 14,707 15,394
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,808 16,959 12,491 8,724 11,740
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1,517 1,963 85
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72 134 130 325 9
6. Phải trả người lao động 687 366 1,000 1,260 620
7. Chi phí phải trả 91 428 625 480 810
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,242 145 199 292 469
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2 0
II. Nợ dài hạn 61,229 57,051 57,607 55,518 53,429
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 2,646 2,646 2,646
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -29,549 -28,907 -29,758 -23,719 -25,404
I. Vốn chủ sở hữu -29,549 -28,907 -29,758 -23,719 -25,404
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 365,050 365,050 365,050 365,050 365,050
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 11,500 11,500 11,500 11,500 11,500
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,341 2,341 2,341 2,341 2,341
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 163 163 163 163 163
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -408,603 -407,961 -408,812 -402,773 -404,457
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 0 2
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,582 47,839 45,474 46,506 43,420