TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
113,817
|
122,111
|
117,657
|
109,273
|
127,701
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,222
|
10,259
|
9,625
|
7,570
|
11,752
|
1. Tiền
|
7,222
|
10,259
|
9,625
|
7,570
|
11,752
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,573
|
37,485
|
38,792
|
42,725
|
49,827
|
1. Phải thu khách hàng
|
47,993
|
42,844
|
45,456
|
49,377
|
56,709
|
2. Trả trước cho người bán
|
500
|
1,956
|
292
|
401
|
25
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,129
|
1,673
|
1,938
|
1,706
|
1,852
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,049
|
-8,989
|
-8,894
|
-8,759
|
-8,759
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,439
|
62,274
|
67,112
|
57,444
|
50,776
|
1. Hàng tồn kho
|
39,779
|
62,614
|
67,451
|
57,715
|
51,048
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-340
|
-340
|
-340
|
-271
|
-271
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,583
|
12,092
|
2,128
|
1,535
|
15,345
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,579
|
12,077
|
2,128
|
1,109
|
14,919
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
16
|
0
|
426
|
426
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
524,261
|
512,412
|
495,533
|
479,486
|
459,702
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
509,409
|
493,628
|
460,494
|
460,537
|
430,143
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
495,009
|
479,496
|
460,494
|
446,941
|
430,143
|
- Nguyên giá
|
1,420,110
|
1,420,110
|
1,420,110
|
1,423,313
|
1,423,331
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-925,101
|
-940,614
|
-959,616
|
-976,372
|
-993,188
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,400
|
14,132
|
0
|
13,597
|
0
|
- Nguyên giá
|
27,116
|
27,116
|
0
|
27,116
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,716
|
-12,984
|
0
|
-13,519
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,448
|
18,783
|
34,930
|
18,758
|
29,369
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,448
|
18,783
|
34,930
|
18,758
|
29,369
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
638,078
|
634,522
|
613,190
|
588,759
|
587,403
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
356,156
|
351,073
|
346,856
|
304,754
|
309,757
|
I. Nợ ngắn hạn
|
341,964
|
338,143
|
336,987
|
267,305
|
269,441
|
1. Vay và nợ ngắn
|
120,582
|
122,093
|
112,359
|
96,389
|
118,101
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
194,808
|
183,779
|
190,849
|
134,615
|
126,662
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,391
|
7,360
|
3,193
|
5,321
|
4,144
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,948
|
12,315
|
11,047
|
11,582
|
12,154
|
6. Phải trả người lao động
|
3,979
|
4,452
|
5,691
|
13,886
|
3,808
|
7. Chi phí phải trả
|
984
|
998
|
995
|
1,085
|
1,755
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
272
|
464
|
7,568
|
621
|
768
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
6,463
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,192
|
12,929
|
9,868
|
37,449
|
40,316
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,192
|
12,929
|
9,868
|
37,449
|
40,316
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
281,922
|
283,450
|
266,334
|
284,006
|
277,646
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
281,922
|
283,450
|
266,334
|
284,006
|
277,646
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31,922
|
33,450
|
16,334
|
34,006
|
27,646
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
220
|
5,285
|
3,808
|
2,050
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
638,078
|
634,522
|
613,190
|
588,759
|
587,403
|