単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 113,817 122,111 117,657 109,273 127,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,222 10,259 9,625 7,570 11,752
1. Tiền 7,222 10,259 9,625 7,570 11,752
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,573 37,485 38,792 42,725 49,827
1. Phải thu khách hàng 47,993 42,844 45,456 49,377 56,709
2. Trả trước cho người bán 500 1,956 292 401 25
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,129 1,673 1,938 1,706 1,852
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,049 -8,989 -8,894 -8,759 -8,759
IV. Tổng hàng tồn kho 39,439 62,274 67,112 57,444 50,776
1. Hàng tồn kho 39,779 62,614 67,451 57,715 51,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -340 -340 -340 -271 -271
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,583 12,092 2,128 1,535 15,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,579 12,077 2,128 1,109 14,919
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 16 0 426 426
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 524,261 512,412 495,533 479,486 459,702
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 509,409 493,628 460,494 460,537 430,143
1. Tài sản cố định hữu hình 495,009 479,496 460,494 446,941 430,143
- Nguyên giá 1,420,110 1,420,110 1,420,110 1,423,313 1,423,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -925,101 -940,614 -959,616 -976,372 -993,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,400 14,132 0 13,597 0
- Nguyên giá 27,116 27,116 0 27,116 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,716 -12,984 0 -13,519 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,448 18,783 34,930 18,758 29,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,448 18,783 34,930 18,758 29,369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 638,078 634,522 613,190 588,759 587,403
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 356,156 351,073 346,856 304,754 309,757
I. Nợ ngắn hạn 341,964 338,143 336,987 267,305 269,441
1. Vay và nợ ngắn 120,582 122,093 112,359 96,389 118,101
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 194,808 183,779 190,849 134,615 126,662
4. Người mua trả tiền trước 7,391 7,360 3,193 5,321 4,144
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,948 12,315 11,047 11,582 12,154
6. Phải trả người lao động 3,979 4,452 5,691 13,886 3,808
7. Chi phí phải trả 984 998 995 1,085 1,755
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 272 464 7,568 621 768
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 6,463 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,192 12,929 9,868 37,449 40,316
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 14,192 12,929 9,868 37,449 40,316
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 281,922 283,450 266,334 284,006 277,646
I. Vốn chủ sở hữu 281,922 283,450 266,334 284,006 277,646
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,922 33,450 16,334 34,006 27,646
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 220 5,285 3,808 2,050
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 638,078 634,522 613,190 588,759 587,403