単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 663,862 665,132 660,550 717,275 618,109
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 663,862 665,132 660,550 717,275 618,109
Giá vốn hàng bán 549,845 554,021 548,659 603,392 531,482
Lợi nhuận gộp 114,017 111,111 111,891 113,883 86,626
Doanh thu hoạt động tài chính 10 10 7 12 14
Chi phí tài chính 54,503 44,297 31,944 22,535 19,286
Trong đó: Chi phí lãi vay 47,786 37,777 26,560 16,824 10,646
Chi phí bán hàng 12,643 10,174 9,682 13,235 12,974
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,203 19,149 23,256 27,308 24,178
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,678 37,501 47,016 50,817 30,203
Thu nhập khác 626 10 80 6 653
Chi phí khác 24 317 6 112 595
Lợi nhuận khác 602 -307 74 -106 59
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,280 37,194 47,090 50,711 30,261
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,050 1,199 2,367 2,556 2,333
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,050 1,199 2,367 2,556 2,333
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,230 35,995 44,723 48,155 27,928
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 4,099 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,230 35,995 40,624 48,155 27,928
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)