単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 406,751 415,020 282,925 280,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,578 32,262 31,411 41,794
1. Tiền 66,578 20,262 31,411 36,700
2. Các khoản tương đương tiền 0 12,000 0 5,094
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 500 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,214 293,749 180,289 64,013
1. Phải thu khách hàng 87,188 165,151 136,034 55,769
2. Trả trước cho người bán 9,927 163 13,194 7,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 41,734 123,751 29,289 0
4. Các khoản phải thu khác 1,365 4,683 1,772 2,406
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1,536
IV. Tổng hàng tồn kho 196,063 86,539 68,613 168,757
1. Hàng tồn kho 196,063 86,539 68,613 168,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,895 1,970 2,612 5,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,459 1,969 755 262
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 435 0 1,857 5,201
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 0 228
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,486 7,506 4,996 2,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,219 156 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,219 156 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,273 6,465 4,410 2,658
1. Tài sản cố định hữu hình 9,240 6,454 4,410 2,658
- Nguyên giá 20,436 18,464 17,864 17,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,196 -12,011 -13,454 -15,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33 11 0 0
- Nguyên giá 111 111 111 111
- Giá trị hao mòn lũy kế -78 -100 -111 -111
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,994 886 586 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,994 886 586 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 419,237 422,526 287,921 282,914
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 373,827 375,217 241,115 236,597
I. Nợ ngắn hạn 373,827 375,217 241,115 236,597
1. Vay và nợ ngắn 3,000 13,000 5,000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 228,821 186,997 163,034 202,567
4. Người mua trả tiền trước 131,818 169,301 69,436 31,909
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 309 3,703 363 0
6. Phải trả người lao động 3,470 0 2,082 1,660
7. Chi phí phải trả 844 630 196 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,648 279 296 438
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,181 943 656 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45,410 47,309 46,807 46,317
I. Vốn chủ sở hữu 45,410 47,309 46,807 46,317
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 44,000 44,000 44,000 44,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 200 200 550
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,410 3,109 2,607 1,767
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 737 364 52 23
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 419,237 422,526 287,921 282,914