単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,616 -40 -22,365 1,314 -23,226
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,227 2,299 9,070 2,634 17,206
- Khấu hao TSCĐ 3,941 2,864 3,353 2,871 1,747
- Các khoản dự phòng 4,190 -2,278 5,861 286 15,261
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 37 332 2 18 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,885 1,295 -313 -725 116
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 174 86 167 184 82
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,611 2,260 -13,294 3,948 -6,020
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,660 11,814 11,710 -12,145 8,291
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,540 -5,780 -1,007 -1,597 1,797
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -559 3,322 9,747 -1,884 1,039
- Tăng giảm chi phí trả trước 73 -12,673 643 619 589
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -174 -77 -163 -183 -90
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 99 -653 -200 -1,392 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 108 169 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -119 -165 0 -16
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,170 -1,799 7,441 -12,633 5,589
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,558 -4,695 -4,670 -3,008 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,573 2,320 77 2,279 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -628 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,242 -1,411 -3,000 -6,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,835 178 0 14,700 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 399 399 313 289 298
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,006 -3,209 -7,280 7,632 298
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 2,679 5,815 13,033 3,906
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,414 -500 -6,284 -7,038 -11,712
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,422 2,179 -469 5,995 -7,805
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,754 -2,829 -309 994 -1,918
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,386 4,131 1,302 993 1,980
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -8 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,140 1,302 993 1,980 61