I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,616
|
-40
|
-22,365
|
1,314
|
-23,226
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,227
|
2,299
|
9,070
|
2,634
|
17,206
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,941
|
2,864
|
3,353
|
2,871
|
1,747
|
- Các khoản dự phòng
|
4,190
|
-2,278
|
5,861
|
286
|
15,261
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
37
|
332
|
2
|
18
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,885
|
1,295
|
-313
|
-725
|
116
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
174
|
86
|
167
|
184
|
82
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,611
|
2,260
|
-13,294
|
3,948
|
-6,020
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,660
|
11,814
|
11,710
|
-12,145
|
8,291
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,540
|
-5,780
|
-1,007
|
-1,597
|
1,797
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-559
|
3,322
|
9,747
|
-1,884
|
1,039
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
73
|
-12,673
|
643
|
619
|
589
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-174
|
-77
|
-163
|
-183
|
-90
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
99
|
-653
|
-200
|
-1,392
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
108
|
169
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-119
|
-165
|
0
|
-16
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,170
|
-1,799
|
7,441
|
-12,633
|
5,589
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,558
|
-4,695
|
-4,670
|
-3,008
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,573
|
2,320
|
77
|
2,279
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-628
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,242
|
-1,411
|
-3,000
|
-6,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,835
|
178
|
0
|
14,700
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
399
|
399
|
313
|
289
|
298
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,006
|
-3,209
|
-7,280
|
7,632
|
298
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
2,679
|
5,815
|
13,033
|
3,906
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,414
|
-500
|
-6,284
|
-7,038
|
-11,712
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,422
|
2,179
|
-469
|
5,995
|
-7,805
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,754
|
-2,829
|
-309
|
994
|
-1,918
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,386
|
4,131
|
1,302
|
993
|
1,980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,140
|
1,302
|
993
|
1,980
|
61
|