I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
85,408
|
101,698
|
58,625
|
62,044
|
135,291
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-62,801
|
-71,578
|
-58,454
|
-78,667
|
-103,581
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,772
|
-12,759
|
-5,760
|
-8,585
|
-8,169
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,085
|
-849
|
-654
|
-940
|
-1,129
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-618
|
-507
|
-726
|
-940
|
-1,072
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,873
|
3,644
|
6,597
|
6,277
|
17,547
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,243
|
-8,320
|
-3,497
|
-10,782
|
-7,182
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,763
|
11,329
|
-3,869
|
-31,594
|
31,705
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,190
|
-3,446
|
-2,098
|
-7,309
|
-3,293
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,850
|
-2,150
|
-600
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1,400
|
600
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
115
|
6
|
208
|
77
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,027
|
-5,481
|
-2,691
|
-5,702
|
-2,616
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
10,378
|
-160
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,701
|
20,098
|
39,850
|
45,338
|
57,870
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,048
|
-36,956
|
-23,686
|
-17,198
|
-46,174
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-5,826
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,653
|
-6,479
|
10,178
|
28,139
|
11,696
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,390
|
-631
|
3,618
|
-9,156
|
40,785
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,886
|
19,276
|
18,645
|
22,263
|
13,106
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,276
|
18,645
|
22,263
|
13,106
|
53,891
|