単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 582,379 462,252 610,346 1,020,989 991,303
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 60 45 8
Doanh thu thuần 582,379 462,252 610,286 1,020,945 991,294
Giá vốn hàng bán 426,213 346,859 527,244 877,317 845,426
Lợi nhuận gộp 156,166 115,393 83,042 143,628 145,868
Doanh thu hoạt động tài chính 4,645 4,082 5,718 3,706 4,200
Chi phí tài chính 530 4,337 13,736 13,847 16,071
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,931 3,110 13,118 13,145 13,245
Chi phí bán hàng 78,043 29,805 771 27,093 27,785
Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,086 42,934 41,029 44,944 41,324
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,152 42,399 33,224 61,449 64,888
Thu nhập khác 3,426 886 459 57 877
Chi phí khác 1,764 544 577 95 215
Lợi nhuận khác 1,661 342 -118 -39 661
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,814 42,741 33,106 61,411 65,549
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,870 9,828 6,851 12,495 14,746
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1,005 523 -873 5
Chi phí thuế TNDN 7,870 8,822 7,374 11,623 14,752
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,944 33,919 25,732 49,788 50,798
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,944 33,919 25,732 49,788 50,798
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)