単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 108 1,209 13,834 -9,138 -14,802
2. Điều chỉnh cho các khoản 16,869 19,513 6,720 18,874 13,708
- Khấu hao TSCĐ 7,066 6,956 7,743 7,331 7,610
- Các khoản dự phòng 0 -1,103 -11,571
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -769 -1 0 -3,641
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 10,572 13,662 10,548 11,544 9,739
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,977 20,723 20,554 9,736 -1,095
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10,274 -69,849 10,445 29,087 5,511
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6,672 3,538 -19,310 -18,375 -7,102
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,791 14,964 -323 -7,262 7,667
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,930 951 467 -235 282
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,285 -5,660 -5,066 -7,528
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,048 -35,333 6,767 5,423 5,263
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -40,246 -1,407 -12,189
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 1 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 -40,245 -1,406 -12,189
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 70,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 116,127 46,397 46,862 29,312 1,792
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119,641 -41,394 -52,817 -22,500 -7,230
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,513 75,003 -5,955 6,813 -5,438
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,562 -575 -594 46 -175
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,873 1,312 737 142 188
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,312 737 142 188 13