単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,727,405 12,867,742 12,751,060 17,465,001 19,889,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 800,791 1,396,765 884,710 1,064,440 2,842,181
1. Tiền 116,191 246,932 410,710 635,440 1,336,181
2. Các khoản tương đương tiền 684,600 1,149,833 474,000 429,000 1,506,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,241,650 1,980,960 2,400,688 1,778,376 1,768,453
1. Đầu tư ngắn hạn 0 130,000 0 248,931 222,491
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -60,723 -10,347
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,797,680 7,648,322 7,424,569 11,235,427 11,845,187
1. Phải thu khách hàng 8,416,091 7,562,110 7,158,963 10,926,639 11,669,915
2. Trả trước cho người bán 397,567 150,551 151,909 596,909 1,031,585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 198,530 167,278 179,973 329,102 322,342
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -214,508 -494,454 -661,282 -1,049,268 -1,257,954
IV. Tổng hàng tồn kho 1,626,319 1,492,038 1,692,285 2,837,857 2,602,819
1. Hàng tồn kho 1,626,319 1,513,584 1,720,491 2,908,573 2,663,226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -21,546 -28,206 -70,716 -60,407
V. Tài sản ngắn hạn khác 260,965 349,658 348,807 548,901 830,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,456 6,388 9,501 7,736 13,421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 257,509 343,271 332,796 537,251 817,379
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 6,510 3,914 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,471,429 1,289,671 1,173,553 1,502,071 1,762,452
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 403,408 602,893
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 403,408 560,276
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 704,482 603,825 531,148 560,040 474,510
1. Tài sản cố định hữu hình 606,654 510,821 420,946 446,790 367,980
- Nguyên giá 1,055,852 1,008,778 998,131 1,110,735 1,112,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -449,199 -497,956 -577,184 -663,945 -744,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 2,574 2,041 1,510
- Nguyên giá 0 0 2,663 2,663 2,663
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -89 -622 -1,153
3. Tài sản cố định vô hình 97,829 93,004 107,628 111,209 105,020
- Nguyên giá 118,688 119,238 130,303 143,308 146,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,859 -26,235 -22,676 -32,099 -41,583
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 49,603 46,848 40,741 37,581 68,133
- Nguyên giá 69,678 69,678 64,783 63,191 100,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,074 -22,830 -24,043 -25,610 -32,767
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 394,288 365,159 334,844 311,021 306,076
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 394,288 63,554 33,239 9,416 2,471
3. Đầu tư dài hạn khác 0 301,605 301,605 301,605 303,605
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 161,940 112,332 81,608 165,094 191,103
1. Chi phí trả trước dài hạn 161,940 98,249 38,175 97,818 97,075
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 14,083 43,432 67,276 94,028
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,198,835 14,157,414 13,924,612 18,967,072 21,651,893
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,729,314 5,758,744 5,677,052 10,753,110 13,244,461
I. Nợ ngắn hạn 7,710,284 5,753,169 5,674,508 10,226,585 12,745,683
1. Vay và nợ ngắn 0 0 1,724 553,077 581,932
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,571,387 3,307,186 3,133,167 5,188,558 5,770,246
4. Người mua trả tiền trước 720,914 509,692 415,851 2,120,833 2,471,408
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,850 61,556 9,774 8,000 39,809
6. Phải trả người lao động 0 0 10 26 111
7. Chi phí phải trả 2,102,171 1,563,429 1,767,972 2,022,064 2,752,021
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 41,604 93,794 13,316 16,327 870,109
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 65,205 85,109 214,060 229,003 179,426
II. Nợ dài hạn 19,030 5,575 2,544 526,525 498,778
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 542 2,039 0 0 220
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 524,113 496,345
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,178 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,310 3,536 2,544 2,412 2,213
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,469,521 8,398,669 8,247,561 8,213,962 8,407,432
I. Vốn chủ sở hữu 8,469,521 8,398,669 8,247,561 8,213,962 8,407,432
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 792,550 792,550 792,550 788,308 1,036,333
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,038,990 3,038,990 3,038,990 3,019,470 2,958,324
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -443,425 -519,526 -621,396 -597,635 -530,941
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,998,331 4,667,193 4,667,193 4,667,193 4,419,169
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,029,019 365,228 315,375 336,088 524,027
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,371 87,829 80,642 77,260 75,117
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 54,055 54,235 54,848 538 521
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,198,835 14,157,414 13,924,612 18,967,072 21,651,893