I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,441
|
3,743
|
3,897
|
4,059
|
3,875
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,506
|
28,889
|
-2,329
|
3,667
|
10,350
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,810
|
10,309
|
1,123
|
8,401
|
6,013
|
- Các khoản dự phòng
|
197
|
14,364
|
-5,748
|
-6,607
|
2,912
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
26
|
-21
|
-125
|
7
|
-97
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-1
|
-1
|
-3
|
-6
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,476
|
4,237
|
2,423
|
1,869
|
1,528
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,947
|
32,631
|
1,569
|
7,726
|
14,225
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25,238
|
105,256
|
-4,947
|
20,467
|
-41,382
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31,804
|
-72,186
|
39,617
|
-117,718
|
-8,159
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,900
|
9,902
|
-18,785
|
156,491
|
-39,264
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-394
|
3,383
|
-702
|
-4,509
|
-6,311
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,483
|
-4,231
|
-105
|
-4,186
|
-1,528
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,283
|
-600
|
-650
|
-700
|
-1,175
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
-1
|
0
|
720
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,916
|
103
|
-1,863
|
-676
|
-2,970
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,540
|
74,257
|
14,134
|
57,616
|
-86,564
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,751
|
-10,609
|
-1,096
|
-8,357
|
-282
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
1
|
3
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,748
|
-10,608
|
-1,094
|
-8,354
|
-276
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
147,617
|
115,625
|
125,465
|
142,380
|
174,941
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-150,529
|
-176,194
|
-137,053
|
-187,418
|
-91,652
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2,503
|
-3,604
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,912
|
-63,072
|
-15,191
|
-45,038
|
83,289
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
879
|
578
|
-2,152
|
4,224
|
-3,550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,634
|
3,513
|
4,091
|
1,939
|
6,164
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,513
|
4,091
|
1,939
|
6,164
|
2,613
|